Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 8597 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
15/12
Ất Mão
|
02
16/12
Bính Thìn
|
03
17/12
Đinh Tỵ
|
04
18/12
Mậu Ngọ
|
05
19/12
Kỷ Mùi
|
||
06
20/12
Canh Thân
|
07
21/12
Tân Dậu
|
08
22/12
Nhâm Tuất
|
09
23/12
Quí Hợi
|
10
24/12
Giáp Tý
|
11
25/12
Ất Sửu
|
12
26/12
Bính Dần
|
13
27/12
Đinh Mão
|
14
28/12
Mậu Thìn
|
15
29/12
Kỷ Tỵ
|
16
30/12
Canh Ngọ
|
17
1/1
Tân Mùi
|
18
2/1
Nhâm Thân
|
19
3/1
Quí Dậu
|
20
4/1
Giáp Tuất
|
21
5/1
Ất Hợi
|
22
6/1
Bính Tý
|
23
7/1
Đinh Sửu
|
24
8/1
Mậu Dần
|
25
9/1
Kỷ Mão
|
26
10/1
Canh Thìn
|
27
11/1
Tân Tỵ
|
28
12/1
Nhâm Ngọ
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8597
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8587
- Lịch vạn niên 8588
- Lịch vạn niên 8589
- Lịch vạn niên 8590
- Lịch vạn niên 8591
- Lịch vạn niên 8592
- Lịch vạn niên 8593
- Lịch vạn niên 8594
- Lịch vạn niên 8595
- Lịch vạn niên 8596
- Lịch vạn niên 8597
- Lịch vạn niên 8598
- Lịch vạn niên 8599
- Lịch vạn niên 8600
- Lịch vạn niên 8601
- Lịch vạn niên 8602
- Lịch vạn niên 8603
- Lịch vạn niên 8604
- Lịch vạn niên 8605
- Lịch vạn niên 8606
- Lịch vạn niên 8607
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!