Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 8455 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
6/1
Canh Dần
|
02
7/1
Tân Mão
|
03
8/1
Nhâm Thìn
|
04
9/1
Quí Tỵ
|
05
10/1
Giáp Ngọ
|
06
11/1
Ất Mùi
|
07
12/1
Bính Thân
|
08
13/1
Đinh Dậu
|
09
14/1
Mậu Tuất
|
10
15/1
Kỷ Hợi
|
11
16/1
Canh Tý
|
12
17/1
Tân Sửu
|
13
18/1
Nhâm Dần
|
14
19/1
Quí Mão
|
15
20/1
Giáp Thìn
|
16
21/1
Ất Tỵ
|
17
22/1
Bính Ngọ
|
18
23/1
Đinh Mùi
|
19
24/1
Mậu Thân
|
20
25/1
Kỷ Dậu
|
21
26/1
Canh Tuất
|
22
27/1
Tân Hợi
|
23
28/1
Nhâm Tý
|
24
29/1
Quí Sửu
|
25
30/1
Giáp Dần
|
26
1/2
Ất Mão
|
27
2/2
Bính Thìn
|
28
3/2
Đinh Tỵ
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8455
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8445
- Lịch vạn niên 8446
- Lịch vạn niên 8447
- Lịch vạn niên 8448
- Lịch vạn niên 8449
- Lịch vạn niên 8450
- Lịch vạn niên 8451
- Lịch vạn niên 8452
- Lịch vạn niên 8453
- Lịch vạn niên 8454
- Lịch vạn niên 8455
- Lịch vạn niên 8456
- Lịch vạn niên 8457
- Lịch vạn niên 8458
- Lịch vạn niên 8459
- Lịch vạn niên 8460
- Lịch vạn niên 8461
- Lịch vạn niên 8462
- Lịch vạn niên 8463
- Lịch vạn niên 8464
- Lịch vạn niên 8465
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!