Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 6540 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/12
Canh Ngọ
|
02
28/12
Tân Mùi
|
03
29/12
Nhâm Thân
|
04
30/12
Quí Dậu
|
05
1/1
Giáp Tuất
|
06
2/1
Ất Hợi
|
07
3/1
Bính Tý
|
08
4/1
Đinh Sửu
|
09
5/1
Mậu Dần
|
10
6/1
Kỷ Mão
|
11
7/1
Canh Thìn
|
12
8/1
Tân Tỵ
|
13
9/1
Nhâm Ngọ
|
14
10/1
Quí Mùi
|
15
11/1
Giáp Thân
|
16
12/1
Ất Dậu
|
17
13/1
Bính Tuất
|
18
14/1
Đinh Hợi
|
19
15/1
Mậu Tý
|
20
16/1
Kỷ Sửu
|
21
17/1
Canh Dần
|
22
18/1
Tân Mão
|
23
19/1
Nhâm Thìn
|
24
20/1
Quí Tỵ
|
25
21/1
Giáp Ngọ
|
26
22/1
Ất Mùi
|
27
23/1
Bính Thân
|
28
24/1
Đinh Dậu
|
29
25/1
Mậu Tuất
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6540
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6530
- Lịch vạn niên 6531
- Lịch vạn niên 6532
- Lịch vạn niên 6533
- Lịch vạn niên 6534
- Lịch vạn niên 6535
- Lịch vạn niên 6536
- Lịch vạn niên 6537
- Lịch vạn niên 6538
- Lịch vạn niên 6539
- Lịch vạn niên 6540
- Lịch vạn niên 6541
- Lịch vạn niên 6542
- Lịch vạn niên 6543
- Lịch vạn niên 6544
- Lịch vạn niên 6545
- Lịch vạn niên 6546
- Lịch vạn niên 6547
- Lịch vạn niên 6548
- Lịch vạn niên 6549
- Lịch vạn niên 6550
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!