Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 6350 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/12
Giáp Ngọ
|
02
28/12
Ất Mùi
|
03
29/12
Bính Thân
|
04
1/1
Đinh Dậu
|
05
2/1
Mậu Tuất
|
||
06
3/1
Kỷ Hợi
|
07
4/1
Canh Tý
|
08
5/1
Tân Sửu
|
09
6/1
Nhâm Dần
|
10
7/1
Quí Mão
|
11
8/1
Giáp Thìn
|
12
9/1
Ất Tỵ
|
13
10/1
Bính Ngọ
|
14
11/1
Đinh Mùi
|
15
12/1
Mậu Thân
|
16
13/1
Kỷ Dậu
|
17
14/1
Canh Tuất
|
18
15/1
Tân Hợi
|
19
16/1
Nhâm Tý
|
20
17/1
Quí Sửu
|
21
18/1
Giáp Dần
|
22
19/1
Ất Mão
|
23
20/1
Bính Thìn
|
24
21/1
Đinh Tỵ
|
25
22/1
Mậu Ngọ
|
26
23/1
Kỷ Mùi
|
27
24/1
Canh Thân
|
28
25/1
Tân Dậu
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6350
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6340
- Lịch vạn niên 6341
- Lịch vạn niên 6342
- Lịch vạn niên 6343
- Lịch vạn niên 6344
- Lịch vạn niên 6345
- Lịch vạn niên 6346
- Lịch vạn niên 6347
- Lịch vạn niên 6348
- Lịch vạn niên 6349
- Lịch vạn niên 6350
- Lịch vạn niên 6351
- Lịch vạn niên 6352
- Lịch vạn niên 6353
- Lịch vạn niên 6354
- Lịch vạn niên 6355
- Lịch vạn niên 6356
- Lịch vạn niên 6357
- Lịch vạn niên 6358
- Lịch vạn niên 6359
- Lịch vạn niên 6360
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!