Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 6332 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
8/1
Kỷ Mùi
|
02
9/1
Canh Thân
|
03
10/1
Tân Dậu
|
04
11/1
Nhâm Tuất
|
05
12/1
Quí Hợi
|
06
13/1
Giáp Tý
|
07
14/1
Ất Sửu
|
08
15/1
Bính Dần
|
09
16/1
Đinh Mão
|
10
17/1
Mậu Thìn
|
11
18/1
Kỷ Tỵ
|
12
19/1
Canh Ngọ
|
13
20/1
Tân Mùi
|
14
21/1
Nhâm Thân
|
15
22/1
Quí Dậu
|
16
23/1
Giáp Tuất
|
17
24/1
Ất Hợi
|
18
25/1
Bính Tý
|
19
26/1
Đinh Sửu
|
20
27/1
Mậu Dần
|
21
28/1
Kỷ Mão
|
22
29/1
Canh Thìn
|
23
1/2
Tân Tỵ
|
24
2/2
Nhâm Ngọ
|
25
3/2
Quí Mùi
|
26
4/2
Giáp Thân
|
27
5/2
Ất Dậu
|
28
6/2
Bính Tuất
|
29
7/2
Đinh Hợi
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6332
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6322
- Lịch vạn niên 6323
- Lịch vạn niên 6324
- Lịch vạn niên 6325
- Lịch vạn niên 6326
- Lịch vạn niên 6327
- Lịch vạn niên 6328
- Lịch vạn niên 6329
- Lịch vạn niên 6330
- Lịch vạn niên 6331
- Lịch vạn niên 6332
- Lịch vạn niên 6333
- Lịch vạn niên 6334
- Lịch vạn niên 6335
- Lịch vạn niên 6336
- Lịch vạn niên 6337
- Lịch vạn niên 6338
- Lịch vạn niên 6339
- Lịch vạn niên 6340
- Lịch vạn niên 6341
- Lịch vạn niên 6342
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!