Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 6160 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/12
Mậu Ngọ
|
02
29/12
Kỷ Mùi
|
03
1/1
Canh Thân
|
||||
04
2/1
Tân Dậu
|
05
3/1
Nhâm Tuất
|
06
4/1
Quí Hợi
|
07
5/1
Giáp Tý
|
08
6/1
Ất Sửu
|
09
7/1
Bính Dần
|
10
8/1
Đinh Mão
|
11
9/1
Mậu Thìn
|
12
10/1
Kỷ Tỵ
|
13
11/1
Canh Ngọ
|
14
12/1
Tân Mùi
|
15
13/1
Nhâm Thân
|
16
14/1
Quí Dậu
|
17
15/1
Giáp Tuất
|
18
16/1
Ất Hợi
|
19
17/1
Bính Tý
|
20
18/1
Đinh Sửu
|
21
19/1
Mậu Dần
|
22
20/1
Kỷ Mão
|
23
21/1
Canh Thìn
|
24
22/1
Tân Tỵ
|
25
23/1
Nhâm Ngọ
|
26
24/1
Quí Mùi
|
27
25/1
Giáp Thân
|
28
26/1
Ất Dậu
|
29
27/1
Bính Tuất
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6160
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6150
- Lịch vạn niên 6151
- Lịch vạn niên 6152
- Lịch vạn niên 6153
- Lịch vạn niên 6154
- Lịch vạn niên 6155
- Lịch vạn niên 6156
- Lịch vạn niên 6157
- Lịch vạn niên 6158
- Lịch vạn niên 6159
- Lịch vạn niên 6160
- Lịch vạn niên 6161
- Lịch vạn niên 6162
- Lịch vạn niên 6163
- Lịch vạn niên 6164
- Lịch vạn niên 6165
- Lịch vạn niên 6166
- Lịch vạn niên 6167
- Lịch vạn niên 6168
- Lịch vạn niên 6169
- Lịch vạn niên 6170
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!