Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 6109 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
6/1
Tân Mão
|
02
7/1
Nhâm Thìn
|
03
8/1
Quí Tỵ
|
||||
04
9/1
Giáp Ngọ
|
05
10/1
Ất Mùi
|
06
11/1
Bính Thân
|
07
12/1
Đinh Dậu
|
08
13/1
Mậu Tuất
|
09
14/1
Kỷ Hợi
|
10
15/1
Canh Tý
|
11
16/1
Tân Sửu
|
12
17/1
Nhâm Dần
|
13
18/1
Quí Mão
|
14
19/1
Giáp Thìn
|
15
20/1
Ất Tỵ
|
16
21/1
Bính Ngọ
|
17
22/1
Đinh Mùi
|
18
23/1
Mậu Thân
|
19
24/1
Kỷ Dậu
|
20
25/1
Canh Tuất
|
21
26/1
Tân Hợi
|
22
27/1
Nhâm Tý
|
23
28/1
Quí Sửu
|
24
29/1
Giáp Dần
|
25
30/1
Ất Mão
|
26
1/2
Bính Thìn
|
27
2/2
Đinh Tỵ
|
28
3/2
Mậu Ngọ
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6109
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6099
- Lịch vạn niên 6100
- Lịch vạn niên 6101
- Lịch vạn niên 6102
- Lịch vạn niên 6103
- Lịch vạn niên 6104
- Lịch vạn niên 6105
- Lịch vạn niên 6106
- Lịch vạn niên 6107
- Lịch vạn niên 6108
- Lịch vạn niên 6109
- Lịch vạn niên 6110
- Lịch vạn niên 6111
- Lịch vạn niên 6112
- Lịch vạn niên 6113
- Lịch vạn niên 6114
- Lịch vạn niên 6115
- Lịch vạn niên 6116
- Lịch vạn niên 6117
- Lịch vạn niên 6118
- Lịch vạn niên 6119
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!