Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 5760 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/12
Tân Dậu
|
02
20/12
Nhâm Tuất
|
03
21/12
Quí Hợi
|
||||
04
22/12
Giáp Tý
|
05
23/12
Ất Sửu
|
06
24/12
Bính Dần
|
07
25/12
Đinh Mão
|
08
26/12
Mậu Thìn
|
09
27/12
Kỷ Tỵ
|
10
28/12
Canh Ngọ
|
11
29/12
Tân Mùi
|
12
30/12
Nhâm Thân
|
13
1/1
Quí Dậu
|
14
2/1
Giáp Tuất
|
15
3/1
Ất Hợi
|
16
4/1
Bính Tý
|
17
5/1
Đinh Sửu
|
18
6/1
Mậu Dần
|
19
7/1
Kỷ Mão
|
20
8/1
Canh Thìn
|
21
9/1
Tân Tỵ
|
22
10/1
Nhâm Ngọ
|
23
11/1
Quí Mùi
|
24
12/1
Giáp Thân
|
25
13/1
Ất Dậu
|
26
14/1
Bính Tuất
|
27
15/1
Đinh Hợi
|
28
16/1
Mậu Tý
|
29
17/1
Kỷ Sửu
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5760
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5750
- Lịch vạn niên 5751
- Lịch vạn niên 5752
- Lịch vạn niên 5753
- Lịch vạn niên 5754
- Lịch vạn niên 5755
- Lịch vạn niên 5756
- Lịch vạn niên 5757
- Lịch vạn niên 5758
- Lịch vạn niên 5759
- Lịch vạn niên 5760
- Lịch vạn niên 5761
- Lịch vạn niên 5762
- Lịch vạn niên 5763
- Lịch vạn niên 5764
- Lịch vạn niên 5765
- Lịch vạn niên 5766
- Lịch vạn niên 5767
- Lịch vạn niên 5768
- Lịch vạn niên 5769
- Lịch vạn niên 5770
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!