Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 5606 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/12
Giáp Ngọ
|
02
29/12
Ất Mùi
|
03
30/12
Bính Thân
|
04
1/1
Đinh Dậu
|
05
2/1
Mậu Tuất
|
||
06
3/1
Kỷ Hợi
|
07
4/1
Canh Tý
|
08
5/1
Tân Sửu
|
09
6/1
Nhâm Dần
|
10
7/1
Quí Mão
|
11
8/1
Giáp Thìn
|
12
9/1
Ất Tỵ
|
13
10/1
Bính Ngọ
|
14
11/1
Đinh Mùi
|
15
12/1
Mậu Thân
|
16
13/1
Kỷ Dậu
|
17
14/1
Canh Tuất
|
18
15/1
Tân Hợi
|
19
16/1
Nhâm Tý
|
20
17/1
Quí Sửu
|
21
18/1
Giáp Dần
|
22
19/1
Ất Mão
|
23
20/1
Bính Thìn
|
24
21/1
Đinh Tỵ
|
25
22/1
Mậu Ngọ
|
26
23/1
Kỷ Mùi
|
27
24/1
Canh Thân
|
28
25/1
Tân Dậu
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5606
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5596
- Lịch vạn niên 5597
- Lịch vạn niên 5598
- Lịch vạn niên 5599
- Lịch vạn niên 5600
- Lịch vạn niên 5601
- Lịch vạn niên 5602
- Lịch vạn niên 5603
- Lịch vạn niên 5604
- Lịch vạn niên 5605
- Lịch vạn niên 5606
- Lịch vạn niên 5607
- Lịch vạn niên 5608
- Lịch vạn niên 5609
- Lịch vạn niên 5610
- Lịch vạn niên 5611
- Lịch vạn niên 5612
- Lịch vạn niên 5613
- Lịch vạn niên 5614
- Lịch vạn niên 5615
- Lịch vạn niên 5616
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!