Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 4119 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
9/1
Mậu Tuất
|
02
10/1
Kỷ Hợi
|
03
11/1
Canh Tý
|
04
12/1
Tân Sửu
|
05
13/1
Nhâm Dần
|
||
06
14/1
Quí Mão
|
07
15/1
Giáp Thìn
|
08
16/1
Ất Tỵ
|
09
17/1
Bính Ngọ
|
10
18/1
Đinh Mùi
|
11
19/1
Mậu Thân
|
12
20/1
Kỷ Dậu
|
13
21/1
Canh Tuất
|
14
22/1
Tân Hợi
|
15
23/1
Nhâm Tý
|
16
24/1
Quí Sửu
|
17
25/1
Giáp Dần
|
18
26/1
Ất Mão
|
19
27/1
Bính Thìn
|
20
28/1
Đinh Tỵ
|
21
29/1
Mậu Ngọ
|
22
30/1
Kỷ Mùi
|
23
1/2
Canh Thân
|
24
2/2
Tân Dậu
|
25
3/2
Nhâm Tuất
|
26
4/2
Quí Hợi
|
27
5/2
Giáp Tý
|
28
6/2
Ất Sửu
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4119
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4109
- Lịch vạn niên 4110
- Lịch vạn niên 4111
- Lịch vạn niên 4112
- Lịch vạn niên 4113
- Lịch vạn niên 4114
- Lịch vạn niên 4115
- Lịch vạn niên 4116
- Lịch vạn niên 4117
- Lịch vạn niên 4118
- Lịch vạn niên 4119
- Lịch vạn niên 4120
- Lịch vạn niên 4121
- Lịch vạn niên 4122
- Lịch vạn niên 4123
- Lịch vạn niên 4124
- Lịch vạn niên 4125
- Lịch vạn niên 4126
- Lịch vạn niên 4127
- Lịch vạn niên 4128
- Lịch vạn niên 4129
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!