Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 3635 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/1
Tân Tỵ
|
02
2/1
Nhâm Ngọ
|
03
3/1
Quí Mùi
|
04
4/1
Giáp Thân
|
|||
05
5/1
Ất Dậu
|
06
6/1
Bính Tuất
|
07
7/1
Đinh Hợi
|
08
8/1
Mậu Tý
|
09
9/1
Kỷ Sửu
|
10
10/1
Canh Dần
|
11
11/1
Tân Mão
|
12
12/1
Nhâm Thìn
|
13
13/1
Quí Tỵ
|
14
14/1
Giáp Ngọ
|
15
15/1
Ất Mùi
|
16
16/1
Bính Thân
|
17
17/1
Đinh Dậu
|
18
18/1
Mậu Tuất
|
19
19/1
Kỷ Hợi
|
20
20/1
Canh Tý
|
21
21/1
Tân Sửu
|
22
22/1
Nhâm Dần
|
23
23/1
Quí Mão
|
24
24/1
Giáp Thìn
|
25
25/1
Ất Tỵ
|
26
26/1
Bính Ngọ
|
27
27/1
Đinh Mùi
|
28
28/1
Mậu Thân
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3635
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3625
- Lịch vạn niên 3626
- Lịch vạn niên 3627
- Lịch vạn niên 3628
- Lịch vạn niên 3629
- Lịch vạn niên 3630
- Lịch vạn niên 3631
- Lịch vạn niên 3632
- Lịch vạn niên 3633
- Lịch vạn niên 3634
- Lịch vạn niên 3635
- Lịch vạn niên 3636
- Lịch vạn niên 3637
- Lịch vạn niên 3638
- Lịch vạn niên 3639
- Lịch vạn niên 3640
- Lịch vạn niên 3641
- Lịch vạn niên 3642
- Lịch vạn niên 3643
- Lịch vạn niên 3644
- Lịch vạn niên 3645
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!