Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 3549 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/1
Canh Tuất
|
02
12/1
Tân Hợi
|
03
13/1
Nhâm Tý
|
04
14/1
Quí Sửu
|
05
15/1
Giáp Dần
|
06
16/1
Ất Mão
|
|
07
17/1
Bính Thìn
|
08
18/1
Đinh Tỵ
|
09
19/1
Mậu Ngọ
|
10
20/1
Kỷ Mùi
|
11
21/1
Canh Thân
|
12
22/1
Tân Dậu
|
13
23/1
Nhâm Tuất
|
14
24/1
Quí Hợi
|
15
25/1
Giáp Tý
|
16
26/1
Ất Sửu
|
17
27/1
Bính Dần
|
18
28/1
Đinh Mão
|
19
29/1
Mậu Thìn
|
20
30/1
Kỷ Tỵ
|
21
1/2
Canh Ngọ
|
22
2/2
Tân Mùi
|
23
3/2
Nhâm Thân
|
24
4/2
Quí Dậu
|
25
5/2
Giáp Tuất
|
26
6/2
Ất Hợi
|
27
7/2
Bính Tý
|
28
8/2
Đinh Sửu
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3549
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3539
- Lịch vạn niên 3540
- Lịch vạn niên 3541
- Lịch vạn niên 3542
- Lịch vạn niên 3543
- Lịch vạn niên 3544
- Lịch vạn niên 3545
- Lịch vạn niên 3546
- Lịch vạn niên 3547
- Lịch vạn niên 3548
- Lịch vạn niên 3549
- Lịch vạn niên 3550
- Lịch vạn niên 3551
- Lịch vạn niên 3552
- Lịch vạn niên 3553
- Lịch vạn niên 3554
- Lịch vạn niên 3555
- Lịch vạn niên 3556
- Lịch vạn niên 3557
- Lịch vạn niên 3558
- Lịch vạn niên 3559
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!