Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 3360 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
22/12
Kỷ Mão
|
02
23/12
Canh Thìn
|
03
24/12
Tân Tỵ
|
||||
04
25/12
Nhâm Ngọ
|
05
26/12
Quí Mùi
|
06
27/12
Giáp Thân
|
07
28/12
Ất Dậu
|
08
29/12
Bính Tuất
|
09
1/1
Đinh Hợi
|
10
2/1
Mậu Tý
|
11
3/1
Kỷ Sửu
|
12
4/1
Canh Dần
|
13
5/1
Tân Mão
|
14
6/1
Nhâm Thìn
|
15
7/1
Quí Tỵ
|
16
8/1
Giáp Ngọ
|
17
9/1
Ất Mùi
|
18
10/1
Bính Thân
|
19
11/1
Đinh Dậu
|
20
12/1
Mậu Tuất
|
21
13/1
Kỷ Hợi
|
22
14/1
Canh Tý
|
23
15/1
Tân Sửu
|
24
16/1
Nhâm Dần
|
25
17/1
Quí Mão
|
26
18/1
Giáp Thìn
|
27
19/1
Ất Tỵ
|
28
20/1
Bính Ngọ
|
29
21/1
Đinh Mùi
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3360
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3350
- Lịch vạn niên 3351
- Lịch vạn niên 3352
- Lịch vạn niên 3353
- Lịch vạn niên 3354
- Lịch vạn niên 3355
- Lịch vạn niên 3356
- Lịch vạn niên 3357
- Lịch vạn niên 3358
- Lịch vạn niên 3359
- Lịch vạn niên 3360
- Lịch vạn niên 3361
- Lịch vạn niên 3362
- Lịch vạn niên 3363
- Lịch vạn niên 3364
- Lịch vạn niên 3365
- Lịch vạn niên 3366
- Lịch vạn niên 3367
- Lịch vạn niên 3368
- Lịch vạn niên 3369
- Lịch vạn niên 3370
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!