Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 3353 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
6/1
Quí Mão
|
02
7/1
Giáp Thìn
|
03
8/1
Ất Tỵ
|
04
9/1
Bính Ngọ
|
|||
05
10/1
Đinh Mùi
|
06
11/1
Mậu Thân
|
07
12/1
Kỷ Dậu
|
08
13/1
Canh Tuất
|
09
14/1
Tân Hợi
|
10
15/1
Nhâm Tý
|
11
16/1
Quí Sửu
|
12
17/1
Giáp Dần
|
13
18/1
Ất Mão
|
14
19/1
Bính Thìn
|
15
20/1
Đinh Tỵ
|
16
21/1
Mậu Ngọ
|
17
22/1
Kỷ Mùi
|
18
23/1
Canh Thân
|
19
24/1
Tân Dậu
|
20
25/1
Nhâm Tuất
|
21
26/1
Quí Hợi
|
22
27/1
Giáp Tý
|
23
28/1
Ất Sửu
|
24
29/1
Bính Dần
|
25
30/1
Đinh Mão
|
26
1/2
Mậu Thìn
|
27
2/2
Kỷ Tỵ
|
28
3/2
Canh Ngọ
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3353
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3343
- Lịch vạn niên 3344
- Lịch vạn niên 3345
- Lịch vạn niên 3346
- Lịch vạn niên 3347
- Lịch vạn niên 3348
- Lịch vạn niên 3349
- Lịch vạn niên 3350
- Lịch vạn niên 3351
- Lịch vạn niên 3352
- Lịch vạn niên 3353
- Lịch vạn niên 3354
- Lịch vạn niên 3355
- Lịch vạn niên 3356
- Lịch vạn niên 3357
- Lịch vạn niên 3358
- Lịch vạn niên 3359
- Lịch vạn niên 3360
- Lịch vạn niên 3361
- Lịch vạn niên 3362
- Lịch vạn niên 3363
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!