Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 3302 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/12
Ất Hợi
|
02
13/12
Bính Tý
|
03
14/12
Đinh Sửu
|
04
15/12
Mậu Dần
|
05
16/12
Kỷ Mão
|
||
06
17/12
Canh Thìn
|
07
18/12
Tân Tỵ
|
08
19/12
Nhâm Ngọ
|
09
20/12
Quí Mùi
|
10
21/12
Giáp Thân
|
11
22/12
Ất Dậu
|
12
23/12
Bính Tuất
|
13
24/12
Đinh Hợi
|
14
25/12
Mậu Tý
|
15
26/12
Kỷ Sửu
|
16
27/12
Canh Dần
|
17
28/12
Tân Mão
|
18
29/12
Nhâm Thìn
|
19
30/12
Quí Tỵ
|
20
1/1
Giáp Ngọ
|
21
2/1
Ất Mùi
|
22
3/1
Bính Thân
|
23
4/1
Đinh Dậu
|
24
5/1
Mậu Tuất
|
25
6/1
Kỷ Hợi
|
26
7/1
Canh Tý
|
27
8/1
Tân Sửu
|
28
9/1
Nhâm Dần
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3302
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3292
- Lịch vạn niên 3293
- Lịch vạn niên 3294
- Lịch vạn niên 3295
- Lịch vạn niên 3296
- Lịch vạn niên 3297
- Lịch vạn niên 3298
- Lịch vạn niên 3299
- Lịch vạn niên 3300
- Lịch vạn niên 3301
- Lịch vạn niên 3302
- Lịch vạn niên 3303
- Lịch vạn niên 3304
- Lịch vạn niên 3305
- Lịch vạn niên 3306
- Lịch vạn niên 3307
- Lịch vạn niên 3308
- Lịch vạn niên 3309
- Lịch vạn niên 3310
- Lịch vạn niên 3311
- Lịch vạn niên 3312
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!