Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2198 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/12
Mậu Thân
|
02
27/12
Kỷ Dậu
|
03
28/12
Canh Tuất
|
04
29/12
Tân Hợi
|
|||
05
30/12
Nhâm Tý
|
06
1/1
Quí Sửu
|
07
2/1
Giáp Dần
|
08
3/1
Ất Mão
|
09
4/1
Bính Thìn
|
10
5/1
Đinh Tỵ
|
11
6/1
Mậu Ngọ
|
12
7/1
Kỷ Mùi
|
13
8/1
Canh Thân
|
14
9/1
Tân Dậu
|
15
10/1
Nhâm Tuất
|
16
11/1
Quí Hợi
|
17
12/1
Giáp Tý
|
18
13/1
Ất Sửu
|
19
14/1
Bính Dần
|
20
15/1
Đinh Mão
|
21
16/1
Mậu Thìn
|
22
17/1
Kỷ Tỵ
|
23
18/1
Canh Ngọ
|
24
19/1
Tân Mùi
|
25
20/1
Nhâm Thân
|
26
21/1
Quí Dậu
|
27
22/1
Giáp Tuất
|
28
23/1
Ất Hợi
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2198
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2188
- Lịch vạn niên 2189
- Lịch vạn niên 2190
- Lịch vạn niên 2191
- Lịch vạn niên 2192
- Lịch vạn niên 2193
- Lịch vạn niên 2194
- Lịch vạn niên 2195
- Lịch vạn niên 2196
- Lịch vạn niên 2197
- Lịch vạn niên 2198
- Lịch vạn niên 2199
- Lịch vạn niên 2200
- Lịch vạn niên 2201
- Lịch vạn niên 2202
- Lịch vạn niên 2203
- Lịch vạn niên 2204
- Lịch vạn niên 2205
- Lịch vạn niên 2206
- Lịch vạn niên 2207
- Lịch vạn niên 2208
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!