Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1428 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
16/1
Kỷ Hợi
|
02
17/1
Canh Tý
|
03
18/1
Tân Sửu
|
||||
04
19/1
Nhâm Dần
|
05
20/1
Quí Mão
|
06
21/1
Giáp Thìn
|
07
22/1
Ất Tỵ
|
08
23/1
Bính Ngọ
|
09
24/1
Đinh Mùi
|
10
25/1
Mậu Thân
|
11
26/1
Kỷ Dậu
|
12
27/1
Canh Tuất
|
13
28/1
Tân Hợi
|
14
29/1
Nhâm Tý
|
15
1/2
Quí Sửu
|
16
2/2
Giáp Dần
|
17
3/2
Ất Mão
|
18
4/2
Bính Thìn
|
19
5/2
Đinh Tỵ
|
20
6/2
Mậu Ngọ
|
21
7/2
Kỷ Mùi
|
22
8/2
Canh Thân
|
23
9/2
Tân Dậu
|
24
10/2
Nhâm Tuất
|
25
11/2
Quí Hợi
|
26
12/2
Giáp Tý
|
27
13/2
Ất Sửu
|
28
14/2
Bính Dần
|
29
15/2
Đinh Mão
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1428
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1418
- Lịch vạn niên 1419
- Lịch vạn niên 1420
- Lịch vạn niên 1421
- Lịch vạn niên 1422
- Lịch vạn niên 1423
- Lịch vạn niên 1424
- Lịch vạn niên 1425
- Lịch vạn niên 1426
- Lịch vạn niên 1427
- Lịch vạn niên 1428
- Lịch vạn niên 1429
- Lịch vạn niên 1430
- Lịch vạn niên 1431
- Lịch vạn niên 1432
- Lịch vạn niên 1433
- Lịch vạn niên 1434
- Lịch vạn niên 1435
- Lịch vạn niên 1436
- Lịch vạn niên 1437
- Lịch vạn niên 1438
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!