Chia sẻ ngay
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1139 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/1
Nhâm Ngọ
|
02
2/1
Quí Mùi
|
03
3/1
Giáp Thân
|
04
4/1
Ất Dậu
|
05
5/1
Bính Tuất
|
||
06
6/1
Đinh Hợi
|
07
7/1
Mậu Tý
|
08
8/1
Kỷ Sửu
|
09
9/1
Canh Dần
|
10
10/1
Tân Mão
|
11
11/1
Nhâm Thìn
|
12
12/1
Quí Tỵ
|
13
13/1
Giáp Ngọ
|
14
14/1
Ất Mùi
|
15
15/1
Bính Thân
|
16
16/1
Đinh Dậu
|
17
17/1
Mậu Tuất
|
18
18/1
Kỷ Hợi
|
19
19/1
Canh Tý
|
20
20/1
Tân Sửu
|
21
21/1
Nhâm Dần
|
22
22/1
Quí Mão
|
23
23/1
Giáp Thìn
|
24
24/1
Ất Tỵ
|
25
25/1
Bính Ngọ
|
26
26/1
Đinh Mùi
|
27
27/1
Mậu Thân
|
28
28/1
Kỷ Dậu
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1139
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1129
- Lịch vạn niên 1130
- Lịch vạn niên 1131
- Lịch vạn niên 1132
- Lịch vạn niên 1133
- Lịch vạn niên 1134
- Lịch vạn niên 1135
- Lịch vạn niên 1136
- Lịch vạn niên 1137
- Lịch vạn niên 1138
- Lịch vạn niên 1139
- Lịch vạn niên 1140
- Lịch vạn niên 1141
- Lịch vạn niên 1142
- Lịch vạn niên 1143
- Lịch vạn niên 1144
- Lịch vạn niên 1145
- Lịch vạn niên 1146
- Lịch vạn niên 1147
- Lịch vạn niên 1148
- Lịch vạn niên 1149
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!