Chia sẻ ngay
- Dương lịch: Ngày 06 tháng 11 năm 2063 (Thứ Ba).
- Âm lịch: Ngày 16 tháng 9 năm 2063 - Tức ngày Mậu Tuất tháng Nhâm Tuất năm Quí Mùi.
- Giờ đẹp trong ngày: Giáp Dần (3h -5h), Bính Thìn (7h -9h), Đinh Tị (9h -11h), Canh Thân (15h -17h), Tân Dậu (17h -19h), Quý Hợi (21h -23h).
- Hôm nay: Thanh Long Túc . Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý..
- Nhằm ngày: Hắc đạo, Trực: Kiến ,Tốt cho các việc thi ơn huệ, trồng cây cối. Xấu cho các việc chôn cất, đào giếng, lợp nhà. Tiết Khí: Sương giáng.
|
Giờ Hoàng Đạo:
|
|||||||
Giờ Hắc Đạo:
|
Các bước xem ngày tốt cơ bản
- Bước 1: Tránh các ngày xấu (ngày hắc đạo) tương ứng với việc xấu đã gợi ý.
- Bước 2: Ngày không được xung khắc với bản mệnh (ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi).
- Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu để cân nhắc, ngày phải có nhiều sao Đại Cát (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt), nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
- Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
- Bước 5: Xem ngày đó là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm.
Khi chọn được ngày tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo) để khởi sự.
Lịch âm năm 2063
Thu lại
☯ Xem ngày giờ tốt xấu ngày 06/11/2063
☼ Giờ mặt trời:
- Mặt trời mọc: 5:56
- Mặt trời lặn: 17:23
- Đứng bóng lúc: 11:40
- Độ dài ban ngày: 11 giờ 27 phút
☽ Giờ mặt trăng:
- Giờ mọc: 15:10
- Giờ lặn: 2:13
- Độ tròn: 12:09
- Độ dài ban đêm: 11 giờ 3 phút
⚥ Hợp - Xung:
- Tam hợp: Hợi, Mùi
- Lục hợp: Tuất
- Tương hình: Tý
- Tương hại: Thìn
- Tương xung: Dậu
❖ Tuổi bị xung khắc:
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Nhâm Tý.
✧ Sao tốt - Sao xấu:
- Sao tốt: Tứ tương, Lục hợp, Bất tương, Thánh tâm, Ngũ hợp, Minh phệ.
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Câu trần.
✔ Việc nên - Không nên làm:
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Xuất hành:
- Ngày xuất hành: .
- Xuất Hành Theo Khổng Minh (Gia Cát Lượng):
Thanh Long Túc Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý. - Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong:
23h-01h và 11h-13h TUYỆT LỘ Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an. 01h-03h và 13h-15h ĐẠI AN Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên. 03h-05h và 15h-17h TỐC HỶ Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về. 05h-07h và 17h-19h LƯU NIÊN Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn. 07h-09h và 19h-21h XÍCH KHẨU Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên phòng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau). 09h-11h và 21h-23h TIỂU CÁC Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
Tháng 11 Dương lịch gọi là November.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.
Lịch vạn niên tháng 11 năm 2063 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/9
Quí Tỵ
|
02
12/9
Giáp Ngọ
|
03
13/9
Ất Mùi
|
04
14/9
Bính Thân
|
|||
05
15/9
Đinh Dậu
|
06
16/9
Mậu Tuất
|
07
17/9
Kỷ Hợi
|
08
18/9
Canh Tý
|
09
19/9
Tân Sửu
|
10
20/9
Nhâm Dần
|
11
21/9
Quí Mão
|
12
22/9
Giáp Thìn
|
13
23/9
Ất Tỵ
|
14
24/9
Bính Ngọ
|
15
25/9
Đinh Mùi
|
16
26/9
Mậu Thân
|
17
27/9
Kỷ Dậu
|
18
28/9
Canh Tuất
|
19
29/9
Tân Hợi
|
20
1/10
Nhâm Tý
|
21
2/10
Quí Sửu
|
22
3/10
Giáp Dần
|
23
4/10
Ất Mão
|
24
5/10
Bính Thìn
|
25
6/10
Đinh Tỵ
|
26
7/10
Mậu Ngọ
|
27
8/10
Kỷ Mùi
|
28
9/10
Canh Thân
|
29
10/10
Tân Dậu
|
30
11/10
Nhâm Tuất
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2063
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2053
- Lịch vạn niên 2054
- Lịch vạn niên 2055
- Lịch vạn niên 2056
- Lịch vạn niên 2057
- Lịch vạn niên 2058
- Lịch vạn niên 2059
- Lịch vạn niên 2060
- Lịch vạn niên 2061
- Lịch vạn niên 2062
- Lịch vạn niên 2063
- Lịch vạn niên 2064
- Lịch vạn niên 2065
- Lịch vạn niên 2066
- Lịch vạn niên 2067
- Lịch vạn niên 2068
- Lịch vạn niên 2069
- Lịch vạn niên 2070
- Lịch vạn niên 2071
- Lịch vạn niên 2072
- Lịch vạn niên 2073
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!