February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2114 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/12
Đinh Hợi
|
02
27/12
Mậu Tý
|
03
28/12
Kỷ Sửu
|
04
29/12
Canh Dần
|
|||
05
30/12
Tân Mão
|
06
1/1
Nhâm Thìn
|
07
2/1
Quí Tỵ
|
08
3/1
Giáp Ngọ
|
09
4/1
Ất Mùi
|
10
5/1
Bính Thân
|
11
6/1
Đinh Dậu
|
12
7/1
Mậu Tuất
|
13
8/1
Kỷ Hợi
|
14
9/1
Canh Tý
|
15
10/1
Tân Sửu
|
16
11/1
Nhâm Dần
|
17
12/1
Quí Mão
|
18
13/1
Giáp Thìn
|
19
14/1
Ất Tỵ
|
20
15/1
Bính Ngọ
|
21
16/1
Đinh Mùi
|
22
17/1
Mậu Thân
|
23
18/1
Kỷ Dậu
|
24
19/1
Canh Tuất
|
25
20/1
Tân Hợi
|
26
21/1
Nhâm Tý
|
27
22/1
Quí Sửu
|
28
23/1
Giáp Dần
|
||||
- Lịch vạn niên 2104
- Lịch vạn niên 2105
- Lịch vạn niên 2106
- Lịch vạn niên 2107
- Lịch vạn niên 2108
- Lịch vạn niên 2109
- Lịch vạn niên 2110
- Lịch vạn niên 2111
- Lịch vạn niên 2112
- Lịch vạn niên 2113
- Lịch vạn niên 2114
- Lịch vạn niên 2115
- Lịch vạn niên 2116
- Lịch vạn niên 2117
- Lịch vạn niên 2118
- Lịch vạn niên 2119
- Lịch vạn niên 2120
- Lịch vạn niên 2121
- Lịch vạn niên 2122
- Lịch vạn niên 2123
- Lịch vạn niên 2124