• Xem lịch ngày 27 tháng 09 năm 2035

    23:04:18
  • Lịch Vạn Niên Hôm Nay

    Lịch Dương

    Lịch Âm

    Tháng 09 năm 2035 Tháng 8 (Tháng Thiếu) năm 2035
    26
    Thứ Năm
    Ngày Tân Mão, Tháng Ất Dậu, Năm Ất Mão
    Tiết: Thu phân, Trực Phá
    Là ngày Hoàng đạo
    Tốt
    Giờ Hoàng Đạo:
    Mậu Tý (23h -1h) Canh Dần (3h -5h) Tân Mão (5h -7h)
    Giáp Ngọ (11h -13h) Ất Mùi (13h -15h) Đinh Dậu (17h -19h)
    Giờ Hắc Đạo:
    Kỷ Sửu (1h -3h) Nhâm Thìn (7h -9h) Quý Tị (9h -11h)
    Bính Thân (15h -17h) Mậu Tuất (19h -21h) Kỷ Hợi (21h -23h)
    Các bước xem ngày tốt cơ bản
    • Bước 1: Tránh các ngày xấu (ngày hắc đạo) tương ứng với việc xấu đã gợi ý.
    • Bước 2: Ngày không được xung khắc với bản mệnh (ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi).
    • Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu để cân nhắc, ngày phải có nhiều sao Đại Cát (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt), nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
    • Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
    • Bước 5: Xem ngày đó là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm.

    Khi chọn được ngày tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo) để khởi sự.

    Xem thêm:

    Lịch âm năm 2035

    Thu lại

    ☯ Xem ngày giờ tốt xấu ngày 27/09/2035

    ☼ Giờ mặt trời:
    • Mặt trời mọc: 5:56
    • Mặt trời lặn: 17:23
    • Đứng bóng lúc: 11:40
    • Độ dài ban ngày: 11 giờ 27 phút
    ☽ Giờ mặt trăng:
    • Giờ mọc: 15:10
    • Giờ lặn: 2:13
    • Độ tròn: 12:09
    • Độ dài ban đêm: 11 giờ 3 phút
    ⚥ Hợp - Xung:
    • Tam hợp: Hợi, Mùi
    • Lục hợp: Tuất
    • Tương hình:
    • Tương hại: Thìn
    • Tương xung: Dậu
    ❖ Tuổi bị xung khắc:
    • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu
    • Tuổi bị xung khắc với tháng: Nhâm Tý.
    ✧ Sao tốt - Sao xấu:
    • Sao tốt: Tứ tương, Lục hợp, Bất tương, Thánh tâm, Ngũ hợp, Minh phệ.
    • Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Câu trần.
    ✔ Việc nên - Không nên làm:
    • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng.
    • Không nên: Sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
    Xuất hành:
    • Ngày xuất hành: .
    • Xuất Hành Theo Khổng Minh (Gia Cát Lượng):
      Thiên Môn (Tốt) Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
    • Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong:
      23h-01h và 11h-13h LƯU NIÊN Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
      01h-03h và 13h-15h XÍCH KHẨU Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên phòng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau).
      03h-05h và 15h-17h TIỂU CÁC Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
      05h-07h và 17h-19h TUYỆT LỘ Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
      07h-09h và 19h-21h ĐẠI AN Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
      09h-11h và 21h-23h TỐC HỶ Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
    Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
    Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).

    Lịch vạn niên tháng 09 năm 2035

    Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
    01
    29/7
    Ất Sửu
    02
    1/8
    Bính Dần
    03
    2/8
    Đinh Mão
    04
    3/8
    Mậu Thìn
    05
    4/8
    Kỷ Tỵ
    06
    5/8
    Canh Ngọ
    07
    6/8
    Tân Mùi
    08
    7/8
    Nhâm Thân
    09
    8/8
    Quí Dậu
    10
    9/8
    Giáp Tuất
    11
    10/8
    Ất Hợi
    12
    11/8
    Bính Tý
    13
    12/8
    Đinh Sửu
    14
    13/8
    Mậu Dần
    15
    14/8
    Kỷ Mão
    16
    15/8
    Canh Thìn
    17
    16/8
    Tân Tỵ
    18
    17/8
    Nhâm Ngọ
    19
    18/8
    Quí Mùi
    20
    19/8
    Giáp Thân
    21
    20/8
    Ất Dậu
    22
    21/8
    Bính Tuất
    23
    22/8
    Đinh Hợi
    24
    23/8
    Mậu Tý
    25
    24/8
    Kỷ Sửu
    26
    25/8
    Canh Dần
    27
    26/8
    Tân Mão
    28
    27/8
    Nhâm Thìn
    29
    28/8
    Quí Tỵ
    30
    29/8
    Giáp Ngọ
    Ngày hoàng đạo
    Ngày hắc đạo
    Hiển thị ngày Can Chi
    Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!