• Xem lịch ngày 12 tháng 06 năm 2024

    05:58:14
  • Lịch Vạn Niên Hôm Nay

    Lịch Dương

    Lịch Âm

    Tháng 06 năm 2024 Tháng 5 (Tháng Thiếu) năm 2024
    7
    Thứ Tư
    Ngày Đinh Mùi, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Thìn
    Tiết: Mang chủng, Trực Trừ
    Là ngày Hắc đạo
    Xấu
    Giờ Hoàng Đạo:
    Nhâm Dần (3h -5h) Quý Mão (5h -7h) Ất Tị (9h -11h)
    Mậu Thân (15h -17h) Canh Tuất (19h -21h) Tân Hợi (21h -23h)
    Giờ Hắc Đạo:
    Canh Tý (23h -1h) Tân Sửu (1h -3h) Giáp Thìn (7h -9h)
    Bính Ngọ (11h -13h) Đinh Mùi (13h -15h) Kỷ Dậu (17h -19h)
    Các bước xem ngày tốt cơ bản
    • Bước 1: Tránh các ngày xấu (ngày hắc đạo) tương ứng với việc xấu đã gợi ý.
    • Bước 2: Ngày không được xung khắc với bản mệnh (ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi).
    • Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu để cân nhắc, ngày phải có nhiều sao Đại Cát (như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt), nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
    • Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
    • Bước 5: Xem ngày đó là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm.

    Khi chọn được ngày tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo) để khởi sự.

    Xem thêm:

    Lịch âm năm 2024

    Thu lại

    ☯ Xem ngày giờ tốt xấu ngày 12/06/2024

    ☼ Giờ mặt trời:
    • Mặt trời mọc: 5:56
    • Mặt trời lặn: 17:23
    • Đứng bóng lúc: 11:40
    • Độ dài ban ngày: 11 giờ 27 phút
    ☽ Giờ mặt trăng:
    • Giờ mọc: 15:10
    • Giờ lặn: 2:13
    • Độ tròn: 12:09
    • Độ dài ban đêm: 11 giờ 3 phút
    ⚥ Hợp - Xung:
    • Tam hợp: Hợi, Mùi
    • Lục hợp: Tuất
    • Tương hình:
    • Tương hại: Thìn
    • Tương xung: Dậu
    ❖ Tuổi bị xung khắc:
    • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu
    • Tuổi bị xung khắc với tháng: Nhâm Tý.
    ✧ Sao tốt - Sao xấu:
    • Sao tốt: Tứ tương, Lục hợp, Bất tương, Thánh tâm, Ngũ hợp, Minh phệ.
    • Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Câu trần.
    ✔ Việc nên - Không nên làm:
    • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng.
    • Không nên: Sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
    Xuất hành:
    • Ngày xuất hành: .
    • Xuất Hành Theo Khổng Minh (Gia Cát Lượng):
      Thiên Hầu Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
    • Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong:
      23h-01h và 11h-13h TIỂU CÁC Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
      01h-03h và 13h-15h TUYỆT LỘ Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
      03h-05h và 15h-17h ĐẠI AN Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
      05h-07h và 17h-19h TỐC HỶ Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
      07h-09h và 19h-21h LƯU NIÊN Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
      09h-11h và 21h-23h XÍCH KHẨU Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên phòng. Người ra đi nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan, tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng dễ gây ẩu đả cãi nhau).
    Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
    June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.

    Lịch vạn niên tháng 06 năm 2024

    Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
    01
    25/4
    Bính Thân
    02
    26/4
    Đinh Dậu
    03
    27/4
    Mậu Tuất
    04
    28/4
    Kỷ Hợi
    05
    29/4
    Canh Tý
    06
    1/5
    Tân Sửu
    07
    2/5
    Nhâm Dần
    08
    3/5
    Quí Mão
    09
    4/5
    Giáp Thìn
    10
    5/5
    Ất Tỵ
    11
    6/5
    Bính Ngọ
    12
    7/5
    Đinh Mùi
    13
    8/5
    Mậu Thân
    14
    9/5
    Kỷ Dậu
    15
    10/5
    Canh Tuất
    16
    11/5
    Tân Hợi
    17
    12/5
    Nhâm Tý
    18
    13/5
    Quí Sửu
    19
    14/5
    Giáp Dần
    20
    15/5
    Ất Mão
    21
    16/5
    Bính Thìn
    22
    17/5
    Đinh Tỵ
    23
    18/5
    Mậu Ngọ
    24
    19/5
    Kỷ Mùi
    25
    20/5
    Canh Thân
    26
    21/5
    Tân Dậu
    27
    22/5
    Nhâm Tuất
    28
    23/5
    Quí Hợi
    29
    24/5
    Giáp Tý
    30
    25/5
    Ất Sửu
    Ngày hoàng đạo
    Ngày hắc đạo
    Hiển thị ngày Can Chi
    Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!