Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2322 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/7
Kỷ Tỵ
|
02
20/7
Canh Ngọ
|
03
21/7
Tân Mùi
|
||||
04
22/7
Nhâm Thân
|
05
23/7
Quí Dậu
|
06
24/7
Giáp Tuất
|
07
25/7
Ất Hợi
|
08
26/7
Bính Tý
|
09
27/7
Đinh Sửu
|
10
28/7
Mậu Dần
|
11
29/7
Kỷ Mão
|
12
1/8
Canh Thìn
|
13
2/8
Tân Tỵ
|
14
3/8
Nhâm Ngọ
|
15
4/8
Quí Mùi
|
16
5/8
Giáp Thân
|
17
6/8
Ất Dậu
|
18
7/8
Bính Tuất
|
19
8/8
Đinh Hợi
|
20
9/8
Mậu Tý
|
21
10/8
Kỷ Sửu
|
22
11/8
Canh Dần
|
23
12/8
Tân Mão
|
24
13/8
Nhâm Thìn
|
25
14/8
Quí Tỵ
|
26
15/8
Giáp Ngọ
|
27
16/8
Ất Mùi
|
28
17/8
Bính Thân
|
29
18/8
Đinh Dậu
|
30
19/8
Mậu Tuất
|
|
- Lịch vạn niên 2312
- Lịch vạn niên 2313
- Lịch vạn niên 2314
- Lịch vạn niên 2315
- Lịch vạn niên 2316
- Lịch vạn niên 2317
- Lịch vạn niên 2318
- Lịch vạn niên 2319
- Lịch vạn niên 2320
- Lịch vạn niên 2321
- Lịch vạn niên 2322
- Lịch vạn niên 2323
- Lịch vạn niên 2324
- Lịch vạn niên 2325
- Lịch vạn niên 2326
- Lịch vạn niên 2327
- Lịch vạn niên 2328
- Lịch vạn niên 2329
- Lịch vạn niên 2330
- Lịch vạn niên 2331
- Lịch vạn niên 2332