Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2309 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/7
Tân Dậu
|
02
27/7
Nhâm Tuất
|
03
28/7
Quí Hợi
|
04
29/7
Giáp Tý
|
05
1/8
Ất Sửu
|
||
06
2/8
Bính Dần
|
07
3/8
Đinh Mão
|
08
4/8
Mậu Thìn
|
09
5/8
Kỷ Tỵ
|
10
6/8
Canh Ngọ
|
11
7/8
Tân Mùi
|
12
8/8
Nhâm Thân
|
13
9/8
Quí Dậu
|
14
10/8
Giáp Tuất
|
15
11/8
Ất Hợi
|
16
12/8
Bính Tý
|
17
13/8
Đinh Sửu
|
18
14/8
Mậu Dần
|
19
15/8
Kỷ Mão
|
20
16/8
Canh Thìn
|
21
17/8
Tân Tỵ
|
22
18/8
Nhâm Ngọ
|
23
19/8
Quí Mùi
|
24
20/8
Giáp Thân
|
25
21/8
Ất Dậu
|
26
22/8
Bính Tuất
|
27
23/8
Đinh Hợi
|
28
24/8
Mậu Tý
|
29
25/8
Kỷ Sửu
|
30
26/8
Canh Dần
|
|||
- Lịch vạn niên 2299
- Lịch vạn niên 2300
- Lịch vạn niên 2301
- Lịch vạn niên 2302
- Lịch vạn niên 2303
- Lịch vạn niên 2304
- Lịch vạn niên 2305
- Lịch vạn niên 2306
- Lịch vạn niên 2307
- Lịch vạn niên 2308
- Lịch vạn niên 2309
- Lịch vạn niên 2310
- Lịch vạn niên 2311
- Lịch vạn niên 2312
- Lịch vạn niên 2313
- Lịch vạn niên 2314
- Lịch vạn niên 2315
- Lịch vạn niên 2316
- Lịch vạn niên 2317
- Lịch vạn niên 2318
- Lịch vạn niên 2319