Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2255 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
30/7
Mậu Dần
|
02
1/8
Kỷ Mão
|
|||||
03
2/8
Canh Thìn
|
04
3/8
Tân Tỵ
|
05
4/8
Nhâm Ngọ
|
06
5/8
Quí Mùi
|
07
6/8
Giáp Thân
|
08
7/8
Ất Dậu
|
09
8/8
Bính Tuất
|
10
9/8
Đinh Hợi
|
11
10/8
Mậu Tý
|
12
11/8
Kỷ Sửu
|
13
12/8
Canh Dần
|
14
13/8
Tân Mão
|
15
14/8
Nhâm Thìn
|
16
15/8
Quí Tỵ
|
17
16/8
Giáp Ngọ
|
18
17/8
Ất Mùi
|
19
18/8
Bính Thân
|
20
19/8
Đinh Dậu
|
21
20/8
Mậu Tuất
|
22
21/8
Kỷ Hợi
|
23
22/8
Canh Tý
|
24
23/8
Tân Sửu
|
25
24/8
Nhâm Dần
|
26
25/8
Quí Mão
|
27
26/8
Giáp Thìn
|
28
27/8
Ất Tỵ
|
29
28/8
Bính Ngọ
|
30
29/8
Đinh Mùi
|
- Lịch vạn niên 2245
- Lịch vạn niên 2246
- Lịch vạn niên 2247
- Lịch vạn niên 2248
- Lịch vạn niên 2249
- Lịch vạn niên 2250
- Lịch vạn niên 2251
- Lịch vạn niên 2252
- Lịch vạn niên 2253
- Lịch vạn niên 2254
- Lịch vạn niên 2255
- Lịch vạn niên 2256
- Lịch vạn niên 2257
- Lịch vạn niên 2258
- Lịch vạn niên 2259
- Lịch vạn niên 2260
- Lịch vạn niên 2261
- Lịch vạn niên 2262
- Lịch vạn niên 2263
- Lịch vạn niên 2264
- Lịch vạn niên 2265