Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2040 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/7
Nhâm Thìn
|
02
26/7
Quí Tỵ
|
|||||
03
27/7
Giáp Ngọ
|
04
28/7
Ất Mùi
|
05
29/7
Bính Thân
|
06
1/8
Đinh Dậu
|
07
2/8
Mậu Tuất
|
08
3/8
Kỷ Hợi
|
09
4/8
Canh Tý
|
10
5/8
Tân Sửu
|
11
6/8
Nhâm Dần
|
12
7/8
Quí Mão
|
13
8/8
Giáp Thìn
|
14
9/8
Ất Tỵ
|
15
10/8
Bính Ngọ
|
16
11/8
Đinh Mùi
|
17
12/8
Mậu Thân
|
18
13/8
Kỷ Dậu
|
19
14/8
Canh Tuất
|
20
15/8
Tân Hợi
|
21
16/8
Nhâm Tý
|
22
17/8
Quí Sửu
|
23
18/8
Giáp Dần
|
24
19/8
Ất Mão
|
25
20/8
Bính Thìn
|
26
21/8
Đinh Tỵ
|
27
22/8
Mậu Ngọ
|
28
23/8
Kỷ Mùi
|
29
24/8
Canh Thân
|
30
25/8
Tân Dậu
|
- Lịch vạn niên 2030
- Lịch vạn niên 2031
- Lịch vạn niên 2032
- Lịch vạn niên 2033
- Lịch vạn niên 2034
- Lịch vạn niên 2035
- Lịch vạn niên 2036
- Lịch vạn niên 2037
- Lịch vạn niên 2038
- Lịch vạn niên 2039
- Lịch vạn niên 2040
- Lịch vạn niên 2041
- Lịch vạn niên 2042
- Lịch vạn niên 2043
- Lịch vạn niên 2044
- Lịch vạn niên 2045
- Lịch vạn niên 2046
- Lịch vạn niên 2047
- Lịch vạn niên 2048
- Lịch vạn niên 2049
- Lịch vạn niên 2050