Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2039 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
13/7
Bính Tuất
|
02
14/7
Đinh Hợi
|
03
15/7
Mậu Tý
|
04
16/7
Kỷ Sửu
|
|||
05
17/7
Canh Dần
|
06
18/7
Tân Mão
|
07
19/7
Nhâm Thìn
|
08
20/7
Quí Tỵ
|
09
21/7
Giáp Ngọ
|
10
22/7
Ất Mùi
|
11
23/7
Bính Thân
|
12
24/7
Đinh Dậu
|
13
25/7
Mậu Tuất
|
14
26/7
Kỷ Hợi
|
15
27/7
Canh Tý
|
16
28/7
Tân Sửu
|
17
29/7
Nhâm Dần
|
18
1/8
Quí Mão
|
19
2/8
Giáp Thìn
|
20
3/8
Ất Tỵ
|
21
4/8
Bính Ngọ
|
22
5/8
Đinh Mùi
|
23
6/8
Mậu Thân
|
24
7/8
Kỷ Dậu
|
25
8/8
Canh Tuất
|
26
9/8
Tân Hợi
|
27
10/8
Nhâm Tý
|
28
11/8
Quí Sửu
|
29
12/8
Giáp Dần
|
30
13/8
Ất Mão
|
||
- Lịch vạn niên 2029
- Lịch vạn niên 2030
- Lịch vạn niên 2031
- Lịch vạn niên 2032
- Lịch vạn niên 2033
- Lịch vạn niên 2034
- Lịch vạn niên 2035
- Lịch vạn niên 2036
- Lịch vạn niên 2037
- Lịch vạn niên 2038
- Lịch vạn niên 2039
- Lịch vạn niên 2040
- Lịch vạn niên 2041
- Lịch vạn niên 2042
- Lịch vạn niên 2043
- Lịch vạn niên 2044
- Lịch vạn niên 2045
- Lịch vạn niên 2046
- Lịch vạn niên 2047
- Lịch vạn niên 2048
- Lịch vạn niên 2049