Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1784 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
17/7
Canh Ngọ
|
02
18/7
Tân Mùi
|
03
19/7
Nhâm Thân
|
04
20/7
Quí Dậu
|
05
21/7
Giáp Tuất
|
||
06
22/7
Ất Hợi
|
07
23/7
Bính Tý
|
08
24/7
Đinh Sửu
|
09
25/7
Mậu Dần
|
10
26/7
Kỷ Mão
|
11
27/7
Canh Thìn
|
12
28/7
Tân Tỵ
|
13
29/7
Nhâm Ngọ
|
14
1/8
Quí Mùi
|
15
2/8
Giáp Thân
|
16
3/8
Ất Dậu
|
17
4/8
Bính Tuất
|
18
5/8
Đinh Hợi
|
19
6/8
Mậu Tý
|
20
7/8
Kỷ Sửu
|
21
8/8
Canh Dần
|
22
9/8
Tân Mão
|
23
10/8
Nhâm Thìn
|
24
11/8
Quí Tỵ
|
25
12/8
Giáp Ngọ
|
26
13/8
Ất Mùi
|
27
14/8
Bính Thân
|
28
15/8
Đinh Dậu
|
29
16/8
Mậu Tuất
|
30
17/8
Kỷ Hợi
|
|||
- Lịch vạn niên 1774
- Lịch vạn niên 1775
- Lịch vạn niên 1776
- Lịch vạn niên 1777
- Lịch vạn niên 1778
- Lịch vạn niên 1779
- Lịch vạn niên 1780
- Lịch vạn niên 1781
- Lịch vạn niên 1782
- Lịch vạn niên 1783
- Lịch vạn niên 1784
- Lịch vạn niên 1785
- Lịch vạn niên 1786
- Lịch vạn niên 1787
- Lịch vạn niên 1788
- Lịch vạn niên 1789
- Lịch vạn niên 1790
- Lịch vạn niên 1791
- Lịch vạn niên 1792
- Lịch vạn niên 1793
- Lịch vạn niên 1794