Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1785 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/7
Ất Hợi
|
02
29/7
Bính Tý
|
03
1/8
Đinh Sửu
|
04
2/8
Mậu Dần
|
|||
05
3/8
Kỷ Mão
|
06
4/8
Canh Thìn
|
07
5/8
Tân Tỵ
|
08
6/8
Nhâm Ngọ
|
09
7/8
Quí Mùi
|
10
8/8
Giáp Thân
|
11
9/8
Ất Dậu
|
12
10/8
Bính Tuất
|
13
11/8
Đinh Hợi
|
14
12/8
Mậu Tý
|
15
13/8
Kỷ Sửu
|
16
14/8
Canh Dần
|
17
15/8
Tân Mão
|
18
16/8
Nhâm Thìn
|
19
17/8
Quí Tỵ
|
20
18/8
Giáp Ngọ
|
21
19/8
Ất Mùi
|
22
20/8
Bính Thân
|
23
21/8
Đinh Dậu
|
24
22/8
Mậu Tuất
|
25
23/8
Kỷ Hợi
|
26
24/8
Canh Tý
|
27
25/8
Tân Sửu
|
28
26/8
Nhâm Dần
|
29
27/8
Quí Mão
|
30
28/8
Giáp Thìn
|
||
- Lịch vạn niên 1775
- Lịch vạn niên 1776
- Lịch vạn niên 1777
- Lịch vạn niên 1778
- Lịch vạn niên 1779
- Lịch vạn niên 1780
- Lịch vạn niên 1781
- Lịch vạn niên 1782
- Lịch vạn niên 1783
- Lịch vạn niên 1784
- Lịch vạn niên 1785
- Lịch vạn niên 1786
- Lịch vạn niên 1787
- Lịch vạn niên 1788
- Lịch vạn niên 1789
- Lịch vạn niên 1790
- Lịch vạn niên 1791
- Lịch vạn niên 1792
- Lịch vạn niên 1793
- Lịch vạn niên 1794
- Lịch vạn niên 1795