Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1778 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/7
Mậu Tuất
|
02
12/7
Kỷ Hợi
|
03
13/7
Canh Tý
|
04
14/7
Tân Sửu
|
05
15/7
Nhâm Dần
|
06
16/7
Quí Mão
|
|
07
17/7
Giáp Thìn
|
08
18/7
Ất Tỵ
|
09
19/7
Bính Ngọ
|
10
20/7
Đinh Mùi
|
11
21/7
Mậu Thân
|
12
22/7
Kỷ Dậu
|
13
23/7
Canh Tuất
|
14
24/7
Tân Hợi
|
15
25/7
Nhâm Tý
|
16
26/7
Quí Sửu
|
17
27/7
Giáp Dần
|
18
28/7
Ất Mão
|
19
29/7
Bính Thìn
|
20
30/7
Đinh Tỵ
|
21
1/8
Mậu Ngọ
|
22
2/8
Kỷ Mùi
|
23
3/8
Canh Thân
|
24
4/8
Tân Dậu
|
25
5/8
Nhâm Tuất
|
26
6/8
Quí Hợi
|
27
7/8
Giáp Tý
|
28
8/8
Ất Sửu
|
29
9/8
Bính Dần
|
30
10/8
Đinh Mão
|
||||
- Lịch vạn niên 1768
- Lịch vạn niên 1769
- Lịch vạn niên 1770
- Lịch vạn niên 1771
- Lịch vạn niên 1772
- Lịch vạn niên 1773
- Lịch vạn niên 1774
- Lịch vạn niên 1775
- Lịch vạn niên 1776
- Lịch vạn niên 1777
- Lịch vạn niên 1778
- Lịch vạn niên 1779
- Lịch vạn niên 1780
- Lịch vạn niên 1781
- Lịch vạn niên 1782
- Lịch vạn niên 1783
- Lịch vạn niên 1784
- Lịch vạn niên 1785
- Lịch vạn niên 1786
- Lịch vạn niên 1787
- Lịch vạn niên 1788