Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1777 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
30/7
Quí Tỵ
|
02
1/8
Giáp Ngọ
|
03
2/8
Ất Mùi
|
04
3/8
Bính Thân
|
05
4/8
Đinh Dậu
|
06
5/8
Mậu Tuất
|
07
6/8
Kỷ Hợi
|
08
7/8
Canh Tý
|
09
8/8
Tân Sửu
|
10
9/8
Nhâm Dần
|
11
10/8
Quí Mão
|
12
11/8
Giáp Thìn
|
13
12/8
Ất Tỵ
|
14
13/8
Bính Ngọ
|
15
14/8
Đinh Mùi
|
16
15/8
Mậu Thân
|
17
16/8
Kỷ Dậu
|
18
17/8
Canh Tuất
|
19
18/8
Tân Hợi
|
20
19/8
Nhâm Tý
|
21
20/8
Quí Sửu
|
22
21/8
Giáp Dần
|
23
22/8
Ất Mão
|
24
23/8
Bính Thìn
|
25
24/8
Đinh Tỵ
|
26
25/8
Mậu Ngọ
|
27
26/8
Kỷ Mùi
|
28
27/8
Canh Thân
|
29
28/8
Tân Dậu
|
30
29/8
Nhâm Tuất
|
|||||
- Lịch vạn niên 1767
- Lịch vạn niên 1768
- Lịch vạn niên 1769
- Lịch vạn niên 1770
- Lịch vạn niên 1771
- Lịch vạn niên 1772
- Lịch vạn niên 1773
- Lịch vạn niên 1774
- Lịch vạn niên 1775
- Lịch vạn niên 1776
- Lịch vạn niên 1777
- Lịch vạn niên 1778
- Lịch vạn niên 1779
- Lịch vạn niên 1780
- Lịch vạn niên 1781
- Lịch vạn niên 1782
- Lịch vạn niên 1783
- Lịch vạn niên 1784
- Lịch vạn niên 1785
- Lịch vạn niên 1786
- Lịch vạn niên 1787