Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1768 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/7
Bính Ngọ
|
02
22/7
Đinh Mùi
|
03
23/7
Mậu Thân
|
04
24/7
Kỷ Dậu
|
|||
05
25/7
Canh Tuất
|
06
26/7
Tân Hợi
|
07
27/7
Nhâm Tý
|
08
28/7
Quí Sửu
|
09
29/7
Giáp Dần
|
10
30/7
Ất Mão
|
11
1/8
Bính Thìn
|
12
2/8
Đinh Tỵ
|
13
3/8
Mậu Ngọ
|
14
4/8
Kỷ Mùi
|
15
5/8
Canh Thân
|
16
6/8
Tân Dậu
|
17
7/8
Nhâm Tuất
|
18
8/8
Quí Hợi
|
19
9/8
Giáp Tý
|
20
10/8
Ất Sửu
|
21
11/8
Bính Dần
|
22
12/8
Đinh Mão
|
23
13/8
Mậu Thìn
|
24
14/8
Kỷ Tỵ
|
25
15/8
Canh Ngọ
|
26
16/8
Tân Mùi
|
27
17/8
Nhâm Thân
|
28
18/8
Quí Dậu
|
29
19/8
Giáp Tuất
|
30
20/8
Ất Hợi
|
||
- Lịch vạn niên 1758
- Lịch vạn niên 1759
- Lịch vạn niên 1760
- Lịch vạn niên 1761
- Lịch vạn niên 1762
- Lịch vạn niên 1763
- Lịch vạn niên 1764
- Lịch vạn niên 1765
- Lịch vạn niên 1766
- Lịch vạn niên 1767
- Lịch vạn niên 1768
- Lịch vạn niên 1769
- Lịch vạn niên 1770
- Lịch vạn niên 1771
- Lịch vạn niên 1772
- Lịch vạn niên 1773
- Lịch vạn niên 1774
- Lịch vạn niên 1775
- Lịch vạn niên 1776
- Lịch vạn niên 1777
- Lịch vạn niên 1778