Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1733 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
23/7
Nhâm Dần
|
02
24/7
Quí Mão
|
03
25/7
Giáp Thìn
|
04
26/7
Ất Tỵ
|
05
27/7
Bính Ngọ
|
06
28/7
Đinh Mùi
|
|
07
29/7
Mậu Thân
|
08
1/8
Kỷ Dậu
|
09
2/8
Canh Tuất
|
10
3/8
Tân Hợi
|
11
4/8
Nhâm Tý
|
12
5/8
Quí Sửu
|
13
6/8
Giáp Dần
|
14
7/8
Ất Mão
|
15
8/8
Bính Thìn
|
16
9/8
Đinh Tỵ
|
17
10/8
Mậu Ngọ
|
18
11/8
Kỷ Mùi
|
19
12/8
Canh Thân
|
20
13/8
Tân Dậu
|
21
14/8
Nhâm Tuất
|
22
15/8
Quí Hợi
|
23
16/8
Giáp Tý
|
24
17/8
Ất Sửu
|
25
18/8
Bính Dần
|
26
19/8
Đinh Mão
|
27
20/8
Mậu Thìn
|
28
21/8
Kỷ Tỵ
|
29
22/8
Canh Ngọ
|
30
23/8
Tân Mùi
|
||||
- Lịch vạn niên 1723
- Lịch vạn niên 1724
- Lịch vạn niên 1725
- Lịch vạn niên 1726
- Lịch vạn niên 1727
- Lịch vạn niên 1728
- Lịch vạn niên 1729
- Lịch vạn niên 1730
- Lịch vạn niên 1731
- Lịch vạn niên 1732
- Lịch vạn niên 1733
- Lịch vạn niên 1734
- Lịch vạn niên 1735
- Lịch vạn niên 1736
- Lịch vạn niên 1737
- Lịch vạn niên 1738
- Lịch vạn niên 1739
- Lịch vạn niên 1740
- Lịch vạn niên 1741
- Lịch vạn niên 1742
- Lịch vạn niên 1743