February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2322 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
15/12
Đinh Dậu
|
02
16/12
Mậu Tuất
|
03
17/12
Kỷ Hợi
|
04
18/12
Canh Tý
|
05
19/12
Tân Sửu
|
||
06
20/12
Nhâm Dần
|
07
21/12
Quí Mão
|
08
22/12
Giáp Thìn
|
09
23/12
Ất Tỵ
|
10
24/12
Bính Ngọ
|
11
25/12
Đinh Mùi
|
12
26/12
Mậu Thân
|
13
27/12
Kỷ Dậu
|
14
28/12
Canh Tuất
|
15
29/12
Tân Hợi
|
16
30/12
Nhâm Tý
|
17
1/1
Quí Sửu
|
18
2/1
Giáp Dần
|
19
3/1
Ất Mão
|
20
4/1
Bính Thìn
|
21
5/1
Đinh Tỵ
|
22
6/1
Mậu Ngọ
|
23
7/1
Kỷ Mùi
|
24
8/1
Canh Thân
|
25
9/1
Tân Dậu
|
26
10/1
Nhâm Tuất
|
27
11/1
Quí Hợi
|
28
12/1
Giáp Tý
|
|||||
- Lịch vạn niên 2312
- Lịch vạn niên 2313
- Lịch vạn niên 2314
- Lịch vạn niên 2315
- Lịch vạn niên 2316
- Lịch vạn niên 2317
- Lịch vạn niên 2318
- Lịch vạn niên 2319
- Lịch vạn niên 2320
- Lịch vạn niên 2321
- Lịch vạn niên 2322
- Lịch vạn niên 2323
- Lịch vạn niên 2324
- Lịch vạn niên 2325
- Lịch vạn niên 2326
- Lịch vạn niên 2327
- Lịch vạn niên 2328
- Lịch vạn niên 2329
- Lịch vạn niên 2330
- Lịch vạn niên 2331
- Lịch vạn niên 2332