February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2312 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
23/12
Giáp Thìn
|
02
24/12
Ất Tỵ
|
03
25/12
Bính Ngọ
|
04
26/12
Đinh Mùi
|
|||
05
27/12
Mậu Thân
|
06
28/12
Kỷ Dậu
|
07
29/12
Canh Tuất
|
08
1/1
Tân Hợi
|
09
2/1
Nhâm Tý
|
10
3/1
Quí Sửu
|
11
4/1
Giáp Dần
|
12
5/1
Ất Mão
|
13
6/1
Bính Thìn
|
14
7/1
Đinh Tỵ
|
15
8/1
Mậu Ngọ
|
16
9/1
Kỷ Mùi
|
17
10/1
Canh Thân
|
18
11/1
Tân Dậu
|
19
12/1
Nhâm Tuất
|
20
13/1
Quí Hợi
|
21
14/1
Giáp Tý
|
22
15/1
Ất Sửu
|
23
16/1
Bính Dần
|
24
17/1
Đinh Mão
|
25
18/1
Mậu Thìn
|
26
19/1
Kỷ Tỵ
|
27
20/1
Canh Ngọ
|
28
21/1
Tân Mùi
|
29
22/1
Nhâm Thân
|
|||
- Lịch vạn niên 2302
- Lịch vạn niên 2303
- Lịch vạn niên 2304
- Lịch vạn niên 2305
- Lịch vạn niên 2306
- Lịch vạn niên 2307
- Lịch vạn niên 2308
- Lịch vạn niên 2309
- Lịch vạn niên 2310
- Lịch vạn niên 2311
- Lịch vạn niên 2312
- Lịch vạn niên 2313
- Lịch vạn niên 2314
- Lịch vạn niên 2315
- Lịch vạn niên 2316
- Lịch vạn niên 2317
- Lịch vạn niên 2318
- Lịch vạn niên 2319
- Lịch vạn niên 2320
- Lịch vạn niên 2321
- Lịch vạn niên 2322