February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2309 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
20/12
Kỷ Sửu
|
02
21/12
Canh Dần
|
03
22/12
Tân Mão
|
04
23/12
Nhâm Thìn
|
05
24/12
Quí Tỵ
|
06
25/12
Giáp Ngọ
|
07
26/12
Ất Mùi
|
08
27/12
Bính Thân
|
09
28/12
Đinh Dậu
|
10
29/12
Mậu Tuất
|
11
1/1
Kỷ Hợi
|
12
2/1
Canh Tý
|
13
3/1
Tân Sửu
|
14
4/1
Nhâm Dần
|
15
5/1
Quí Mão
|
16
6/1
Giáp Thìn
|
17
7/1
Ất Tỵ
|
18
8/1
Bính Ngọ
|
19
9/1
Đinh Mùi
|
20
10/1
Mậu Thân
|
21
11/1
Kỷ Dậu
|
22
12/1
Canh Tuất
|
23
13/1
Tân Hợi
|
24
14/1
Nhâm Tý
|
25
15/1
Quí Sửu
|
26
16/1
Giáp Dần
|
27
17/1
Ất Mão
|
28
18/1
Bính Thìn
|
- Lịch vạn niên 2299
- Lịch vạn niên 2300
- Lịch vạn niên 2301
- Lịch vạn niên 2302
- Lịch vạn niên 2303
- Lịch vạn niên 2304
- Lịch vạn niên 2305
- Lịch vạn niên 2306
- Lịch vạn niên 2307
- Lịch vạn niên 2308
- Lịch vạn niên 2309
- Lịch vạn niên 2310
- Lịch vạn niên 2311
- Lịch vạn niên 2312
- Lịch vạn niên 2313
- Lịch vạn niên 2314
- Lịch vạn niên 2315
- Lịch vạn niên 2316
- Lịch vạn niên 2317
- Lịch vạn niên 2318
- Lịch vạn niên 2319