February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2301 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
22/12
Đinh Mùi
|
02
23/12
Mậu Thân
|
03
24/12
Kỷ Dậu
|
||||
04
25/12
Canh Tuất
|
05
26/12
Tân Hợi
|
06
27/12
Nhâm Tý
|
07
28/12
Quí Sửu
|
08
29/12
Giáp Dần
|
09
30/12
Ất Mão
|
10
1/1
Bính Thìn
|
11
2/1
Đinh Tỵ
|
12
3/1
Mậu Ngọ
|
13
4/1
Kỷ Mùi
|
14
5/1
Canh Thân
|
15
6/1
Tân Dậu
|
16
7/1
Nhâm Tuất
|
17
8/1
Quí Hợi
|
18
9/1
Giáp Tý
|
19
10/1
Ất Sửu
|
20
11/1
Bính Dần
|
21
12/1
Đinh Mão
|
22
13/1
Mậu Thìn
|
23
14/1
Kỷ Tỵ
|
24
15/1
Canh Ngọ
|
25
16/1
Tân Mùi
|
26
17/1
Nhâm Thân
|
27
18/1
Quí Dậu
|
28
19/1
Giáp Tuất
|
|||
- Lịch vạn niên 2291
- Lịch vạn niên 2292
- Lịch vạn niên 2293
- Lịch vạn niên 2294
- Lịch vạn niên 2295
- Lịch vạn niên 2296
- Lịch vạn niên 2297
- Lịch vạn niên 2298
- Lịch vạn niên 2299
- Lịch vạn niên 2300
- Lịch vạn niên 2301
- Lịch vạn niên 2302
- Lịch vạn niên 2303
- Lịch vạn niên 2304
- Lịch vạn niên 2305
- Lịch vạn niên 2306
- Lịch vạn niên 2307
- Lịch vạn niên 2308
- Lịch vạn niên 2309
- Lịch vạn niên 2310
- Lịch vạn niên 2311