February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2058 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
9/1
Giáp Ngọ
|
02
10/1
Ất Mùi
|
03
11/1
Bính Thân
|
||||
04
12/1
Đinh Dậu
|
05
13/1
Mậu Tuất
|
06
14/1
Kỷ Hợi
|
07
15/1
Canh Tý
|
08
16/1
Tân Sửu
|
09
17/1
Nhâm Dần
|
10
18/1
Quí Mão
|
11
19/1
Giáp Thìn
|
12
20/1
Ất Tỵ
|
13
21/1
Bính Ngọ
|
14
22/1
Đinh Mùi
|
15
23/1
Mậu Thân
|
16
24/1
Kỷ Dậu
|
17
25/1
Canh Tuất
|
18
26/1
Tân Hợi
|
19
27/1
Nhâm Tý
|
20
28/1
Quí Sửu
|
21
29/1
Giáp Dần
|
22
30/1
Ất Mão
|
23
1/2
Bính Thìn
|
24
2/2
Đinh Tỵ
|
25
3/2
Mậu Ngọ
|
26
4/2
Kỷ Mùi
|
27
5/2
Canh Thân
|
28
6/2
Tân Dậu
|
|||
- Lịch vạn niên 2048
- Lịch vạn niên 2049
- Lịch vạn niên 2050
- Lịch vạn niên 2051
- Lịch vạn niên 2052
- Lịch vạn niên 2053
- Lịch vạn niên 2054
- Lịch vạn niên 2055
- Lịch vạn niên 2056
- Lịch vạn niên 2057
- Lịch vạn niên 2058
- Lịch vạn niên 2059
- Lịch vạn niên 2060
- Lịch vạn niên 2061
- Lịch vạn niên 2062
- Lịch vạn niên 2063
- Lịch vạn niên 2064
- Lịch vạn niên 2065
- Lịch vạn niên 2066
- Lịch vạn niên 2067
- Lịch vạn niên 2068