February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2057 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/12
Kỷ Sửu
|
02
29/12
Canh Dần
|
03
30/12
Tân Mão
|
04
1/1
Nhâm Thìn
|
|||
05
2/1
Quí Tỵ
|
06
3/1
Giáp Ngọ
|
07
4/1
Ất Mùi
|
08
5/1
Bính Thân
|
09
6/1
Đinh Dậu
|
10
7/1
Mậu Tuất
|
11
8/1
Kỷ Hợi
|
12
9/1
Canh Tý
|
13
10/1
Tân Sửu
|
14
11/1
Nhâm Dần
|
15
12/1
Quí Mão
|
16
13/1
Giáp Thìn
|
17
14/1
Ất Tỵ
|
18
15/1
Bính Ngọ
|
19
16/1
Đinh Mùi
|
20
17/1
Mậu Thân
|
21
18/1
Kỷ Dậu
|
22
19/1
Canh Tuất
|
23
20/1
Tân Hợi
|
24
21/1
Nhâm Tý
|
25
22/1
Quí Sửu
|
26
23/1
Giáp Dần
|
27
24/1
Ất Mão
|
28
25/1
Bính Thìn
|
||||
- Lịch vạn niên 2047
- Lịch vạn niên 2048
- Lịch vạn niên 2049
- Lịch vạn niên 2050
- Lịch vạn niên 2051
- Lịch vạn niên 2052
- Lịch vạn niên 2053
- Lịch vạn niên 2054
- Lịch vạn niên 2055
- Lịch vạn niên 2056
- Lịch vạn niên 2057
- Lịch vạn niên 2058
- Lịch vạn niên 2059
- Lịch vạn niên 2060
- Lịch vạn niên 2061
- Lịch vạn niên 2062
- Lịch vạn niên 2063
- Lịch vạn niên 2064
- Lịch vạn niên 2065
- Lịch vạn niên 2066
- Lịch vạn niên 2067