February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2050 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/1
Nhâm Tý
|
02
11/1
Quí Sửu
|
03
12/1
Giáp Dần
|
04
13/1
Ất Mão
|
05
14/1
Bính Thìn
|
06
15/1
Đinh Tỵ
|
|
07
16/1
Mậu Ngọ
|
08
17/1
Kỷ Mùi
|
09
18/1
Canh Thân
|
10
19/1
Tân Dậu
|
11
20/1
Nhâm Tuất
|
12
21/1
Quí Hợi
|
13
22/1
Giáp Tý
|
14
23/1
Ất Sửu
|
15
24/1
Bính Dần
|
16
25/1
Đinh Mão
|
17
26/1
Mậu Thìn
|
18
27/1
Kỷ Tỵ
|
19
28/1
Canh Ngọ
|
20
29/1
Tân Mùi
|
21
1/2
Nhâm Thân
|
22
2/2
Quí Dậu
|
23
3/2
Giáp Tuất
|
24
4/2
Ất Hợi
|
25
5/2
Bính Tý
|
26
6/2
Đinh Sửu
|
27
7/2
Mậu Dần
|
28
8/2
Kỷ Mão
|
||||||
- Lịch vạn niên 2040
- Lịch vạn niên 2041
- Lịch vạn niên 2042
- Lịch vạn niên 2043
- Lịch vạn niên 2044
- Lịch vạn niên 2045
- Lịch vạn niên 2046
- Lịch vạn niên 2047
- Lịch vạn niên 2048
- Lịch vạn niên 2049
- Lịch vạn niên 2050
- Lịch vạn niên 2051
- Lịch vạn niên 2052
- Lịch vạn niên 2053
- Lịch vạn niên 2054
- Lịch vạn niên 2055
- Lịch vạn niên 2056
- Lịch vạn niên 2057
- Lịch vạn niên 2058
- Lịch vạn niên 2059
- Lịch vạn niên 2060