February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2051 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
20/12
Đinh Tỵ
|
02
21/12
Mậu Ngọ
|
03
22/12
Kỷ Mùi
|
04
23/12
Canh Thân
|
05
24/12
Tân Dậu
|
||
06
25/12
Nhâm Tuất
|
07
26/12
Quí Hợi
|
08
27/12
Giáp Tý
|
09
28/12
Ất Sửu
|
10
29/12
Bính Dần
|
11
1/1
Đinh Mão
|
12
2/1
Mậu Thìn
|
13
3/1
Kỷ Tỵ
|
14
4/1
Canh Ngọ
|
15
5/1
Tân Mùi
|
16
6/1
Nhâm Thân
|
17
7/1
Quí Dậu
|
18
8/1
Giáp Tuất
|
19
9/1
Ất Hợi
|
20
10/1
Bính Tý
|
21
11/1
Đinh Sửu
|
22
12/1
Mậu Dần
|
23
13/1
Kỷ Mão
|
24
14/1
Canh Thìn
|
25
15/1
Tân Tỵ
|
26
16/1
Nhâm Ngọ
|
27
17/1
Quí Mùi
|
28
18/1
Giáp Thân
|
|||||
- Lịch vạn niên 2041
- Lịch vạn niên 2042
- Lịch vạn niên 2043
- Lịch vạn niên 2044
- Lịch vạn niên 2045
- Lịch vạn niên 2046
- Lịch vạn niên 2047
- Lịch vạn niên 2048
- Lịch vạn niên 2049
- Lịch vạn niên 2050
- Lịch vạn niên 2051
- Lịch vạn niên 2052
- Lịch vạn niên 2053
- Lịch vạn niên 2054
- Lịch vạn niên 2055
- Lịch vạn niên 2056
- Lịch vạn niên 2057
- Lịch vạn niên 2058
- Lịch vạn niên 2059
- Lịch vạn niên 2060
- Lịch vạn niên 2061