February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2047 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
7/1
Bính Thân
|
02
8/1
Đinh Dậu
|
03
9/1
Mậu Tuất
|
||||
04
10/1
Kỷ Hợi
|
05
11/1
Canh Tý
|
06
12/1
Tân Sửu
|
07
13/1
Nhâm Dần
|
08
14/1
Quí Mão
|
09
15/1
Giáp Thìn
|
10
16/1
Ất Tỵ
|
11
17/1
Bính Ngọ
|
12
18/1
Đinh Mùi
|
13
19/1
Mậu Thân
|
14
20/1
Kỷ Dậu
|
15
21/1
Canh Tuất
|
16
22/1
Tân Hợi
|
17
23/1
Nhâm Tý
|
18
24/1
Quí Sửu
|
19
25/1
Giáp Dần
|
20
26/1
Ất Mão
|
21
27/1
Bính Thìn
|
22
28/1
Đinh Tỵ
|
23
29/1
Mậu Ngọ
|
24
30/1
Kỷ Mùi
|
25
1/2
Canh Thân
|
26
2/2
Tân Dậu
|
27
3/2
Nhâm Tuất
|
28
4/2
Quí Hợi
|
|||
- Lịch vạn niên 2037
- Lịch vạn niên 2038
- Lịch vạn niên 2039
- Lịch vạn niên 2040
- Lịch vạn niên 2041
- Lịch vạn niên 2042
- Lịch vạn niên 2043
- Lịch vạn niên 2044
- Lịch vạn niên 2045
- Lịch vạn niên 2046
- Lịch vạn niên 2047
- Lịch vạn niên 2048
- Lịch vạn niên 2049
- Lịch vạn niên 2050
- Lịch vạn niên 2051
- Lịch vạn niên 2052
- Lịch vạn niên 2053
- Lịch vạn niên 2054
- Lịch vạn niên 2055
- Lịch vạn niên 2056
- Lịch vạn niên 2057