February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2046 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/12
Tân Mão
|
02
27/12
Nhâm Thìn
|
03
28/12
Quí Tỵ
|
04
29/12
Giáp Ngọ
|
|||
05
30/12
Ất Mùi
|
06
1/1
Bính Thân
|
07
2/1
Đinh Dậu
|
08
3/1
Mậu Tuất
|
09
4/1
Kỷ Hợi
|
10
5/1
Canh Tý
|
11
6/1
Tân Sửu
|
12
7/1
Nhâm Dần
|
13
8/1
Quí Mão
|
14
9/1
Giáp Thìn
|
15
10/1
Ất Tỵ
|
16
11/1
Bính Ngọ
|
17
12/1
Đinh Mùi
|
18
13/1
Mậu Thân
|
19
14/1
Kỷ Dậu
|
20
15/1
Canh Tuất
|
21
16/1
Tân Hợi
|
22
17/1
Nhâm Tý
|
23
18/1
Quí Sửu
|
24
19/1
Giáp Dần
|
25
20/1
Ất Mão
|
26
21/1
Bính Thìn
|
27
22/1
Đinh Tỵ
|
28
23/1
Mậu Ngọ
|
||||
- Lịch vạn niên 2036
- Lịch vạn niên 2037
- Lịch vạn niên 2038
- Lịch vạn niên 2039
- Lịch vạn niên 2040
- Lịch vạn niên 2041
- Lịch vạn niên 2042
- Lịch vạn niên 2043
- Lịch vạn niên 2044
- Lịch vạn niên 2045
- Lịch vạn niên 2046
- Lịch vạn niên 2047
- Lịch vạn niên 2048
- Lịch vạn niên 2049
- Lịch vạn niên 2050
- Lịch vạn niên 2051
- Lịch vạn niên 2052
- Lịch vạn niên 2053
- Lịch vạn niên 2054
- Lịch vạn niên 2055
- Lịch vạn niên 2056