February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1779 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
15/12
Tân Mùi
|
02
16/12
Nhâm Thân
|
03
17/12
Quí Dậu
|
04
18/12
Giáp Tuất
|
05
19/12
Ất Hợi
|
06
20/12
Bính Tý
|
07
21/12
Đinh Sửu
|
08
22/12
Mậu Dần
|
09
23/12
Kỷ Mão
|
10
24/12
Canh Thìn
|
11
25/12
Tân Tỵ
|
12
26/12
Nhâm Ngọ
|
13
27/12
Quí Mùi
|
14
28/12
Giáp Thân
|
15
29/12
Ất Dậu
|
16
1/1
Bính Tuất
|
17
2/1
Đinh Hợi
|
18
3/1
Mậu Tý
|
19
4/1
Kỷ Sửu
|
20
5/1
Canh Dần
|
21
6/1
Tân Mão
|
22
7/1
Nhâm Thìn
|
23
8/1
Quí Tỵ
|
24
9/1
Giáp Ngọ
|
25
10/1
Ất Mùi
|
26
11/1
Bính Thân
|
27
12/1
Đinh Dậu
|
28
13/1
Mậu Tuất
|
- Lịch vạn niên 1769
- Lịch vạn niên 1770
- Lịch vạn niên 1771
- Lịch vạn niên 1772
- Lịch vạn niên 1773
- Lịch vạn niên 1774
- Lịch vạn niên 1775
- Lịch vạn niên 1776
- Lịch vạn niên 1777
- Lịch vạn niên 1778
- Lịch vạn niên 1779
- Lịch vạn niên 1780
- Lịch vạn niên 1781
- Lịch vạn niên 1782
- Lịch vạn niên 1783
- Lịch vạn niên 1784
- Lịch vạn niên 1785
- Lịch vạn niên 1786
- Lịch vạn niên 1787
- Lịch vạn niên 1788
- Lịch vạn niên 1789