February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1780 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/12
Bính Tý
|
02
28/12
Đinh Sửu
|
03
29/12
Mậu Dần
|
04
30/12
Kỷ Mão
|
05
1/1
Canh Thìn
|
06
2/1
Tân Tỵ
|
|
07
3/1
Nhâm Ngọ
|
08
4/1
Quí Mùi
|
09
5/1
Giáp Thân
|
10
6/1
Ất Dậu
|
11
7/1
Bính Tuất
|
12
8/1
Đinh Hợi
|
13
9/1
Mậu Tý
|
14
10/1
Kỷ Sửu
|
15
11/1
Canh Dần
|
16
12/1
Tân Mão
|
17
13/1
Nhâm Thìn
|
18
14/1
Quí Tỵ
|
19
15/1
Giáp Ngọ
|
20
16/1
Ất Mùi
|
21
17/1
Bính Thân
|
22
18/1
Đinh Dậu
|
23
19/1
Mậu Tuất
|
24
20/1
Kỷ Hợi
|
25
21/1
Canh Tý
|
26
22/1
Tân Sửu
|
27
23/1
Nhâm Dần
|
28
24/1
Quí Mão
|
29
25/1
Giáp Thìn
|
|||||
- Lịch vạn niên 1770
- Lịch vạn niên 1771
- Lịch vạn niên 1772
- Lịch vạn niên 1773
- Lịch vạn niên 1774
- Lịch vạn niên 1775
- Lịch vạn niên 1776
- Lịch vạn niên 1777
- Lịch vạn niên 1778
- Lịch vạn niên 1779
- Lịch vạn niên 1780
- Lịch vạn niên 1781
- Lịch vạn niên 1782
- Lịch vạn niên 1783
- Lịch vạn niên 1784
- Lịch vạn niên 1785
- Lịch vạn niên 1786
- Lịch vạn niên 1787
- Lịch vạn niên 1788
- Lịch vạn niên 1789
- Lịch vạn niên 1790