February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1765 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/1
Mậu Ngọ
|
02
13/1
Kỷ Mùi
|
03
14/1
Canh Thân
|
||||
04
15/1
Tân Dậu
|
05
16/1
Nhâm Tuất
|
06
17/1
Quí Hợi
|
07
18/1
Giáp Tý
|
08
19/1
Ất Sửu
|
09
20/1
Bính Dần
|
10
21/1
Đinh Mão
|
11
22/1
Mậu Thìn
|
12
23/1
Kỷ Tỵ
|
13
24/1
Canh Ngọ
|
14
25/1
Tân Mùi
|
15
26/1
Nhâm Thân
|
16
27/1
Quí Dậu
|
17
28/1
Giáp Tuất
|
18
29/1
Ất Hợi
|
19
30/1
Bính Tý
|
20
1/2
Đinh Sửu
|
21
2/2
Mậu Dần
|
22
3/2
Kỷ Mão
|
23
4/2
Canh Thìn
|
24
5/2
Tân Tỵ
|
25
6/2
Nhâm Ngọ
|
26
7/2
Quí Mùi
|
27
8/2
Giáp Thân
|
28
9/2
Ất Dậu
|
|||
- Lịch vạn niên 1755
- Lịch vạn niên 1756
- Lịch vạn niên 1757
- Lịch vạn niên 1758
- Lịch vạn niên 1759
- Lịch vạn niên 1760
- Lịch vạn niên 1761
- Lịch vạn niên 1762
- Lịch vạn niên 1763
- Lịch vạn niên 1764
- Lịch vạn niên 1765
- Lịch vạn niên 1766
- Lịch vạn niên 1767
- Lịch vạn niên 1768
- Lịch vạn niên 1769
- Lịch vạn niên 1770
- Lịch vạn niên 1771
- Lịch vạn niên 1772
- Lịch vạn niên 1773
- Lịch vạn niên 1774
- Lịch vạn niên 1775