February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1753 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/12
Ất Mão
|
02
30/12
Bính Thìn
|
03
1/1
Đinh Tỵ
|
04
2/1
Mậu Ngọ
|
|||
05
3/1
Kỷ Mùi
|
06
4/1
Canh Thân
|
07
5/1
Tân Dậu
|
08
6/1
Nhâm Tuất
|
09
7/1
Quí Hợi
|
10
8/1
Giáp Tý
|
11
9/1
Ất Sửu
|
12
10/1
Bính Dần
|
13
11/1
Đinh Mão
|
14
12/1
Mậu Thìn
|
15
13/1
Kỷ Tỵ
|
16
14/1
Canh Ngọ
|
17
15/1
Tân Mùi
|
18
16/1
Nhâm Thân
|
19
17/1
Quí Dậu
|
20
18/1
Giáp Tuất
|
21
19/1
Ất Hợi
|
22
20/1
Bính Tý
|
23
21/1
Đinh Sửu
|
24
22/1
Mậu Dần
|
25
23/1
Kỷ Mão
|
26
24/1
Canh Thìn
|
27
25/1
Tân Tỵ
|
28
26/1
Nhâm Ngọ
|
||||
- Lịch vạn niên 1743
- Lịch vạn niên 1744
- Lịch vạn niên 1745
- Lịch vạn niên 1746
- Lịch vạn niên 1747
- Lịch vạn niên 1748
- Lịch vạn niên 1749
- Lịch vạn niên 1750
- Lịch vạn niên 1751
- Lịch vạn niên 1752
- Lịch vạn niên 1753
- Lịch vạn niên 1754
- Lịch vạn niên 1755
- Lịch vạn niên 1756
- Lịch vạn niên 1757
- Lịch vạn niên 1758
- Lịch vạn niên 1759
- Lịch vạn niên 1760
- Lịch vạn niên 1761
- Lịch vạn niên 1762
- Lịch vạn niên 1763