February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1752 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
17/12
Kỷ Dậu
|
02
18/12
Canh Tuất
|
03
19/12
Tân Hợi
|
04
20/12
Nhâm Tý
|
05
21/12
Quí Sửu
|
06
22/12
Giáp Dần
|
|
07
23/12
Ất Mão
|
08
24/12
Bính Thìn
|
09
25/12
Đinh Tỵ
|
10
26/12
Mậu Ngọ
|
11
27/12
Kỷ Mùi
|
12
28/12
Canh Thân
|
13
29/12
Tân Dậu
|
14
30/12
Nhâm Tuất
|
15
1/1
Quí Hợi
|
16
2/1
Giáp Tý
|
17
3/1
Ất Sửu
|
18
4/1
Bính Dần
|
19
5/1
Đinh Mão
|
20
6/1
Mậu Thìn
|
21
7/1
Kỷ Tỵ
|
22
8/1
Canh Ngọ
|
23
9/1
Tân Mùi
|
24
10/1
Nhâm Thân
|
25
11/1
Quí Dậu
|
26
12/1
Giáp Tuất
|
27
13/1
Ất Hợi
|
28
14/1
Bính Tý
|
29
15/1
Đinh Sửu
|
|||||
- Lịch vạn niên 1742
- Lịch vạn niên 1743
- Lịch vạn niên 1744
- Lịch vạn niên 1745
- Lịch vạn niên 1746
- Lịch vạn niên 1747
- Lịch vạn niên 1748
- Lịch vạn niên 1749
- Lịch vạn niên 1750
- Lịch vạn niên 1751
- Lịch vạn niên 1752
- Lịch vạn niên 1753
- Lịch vạn niên 1754
- Lịch vạn niên 1755
- Lịch vạn niên 1756
- Lịch vạn niên 1757
- Lịch vạn niên 1758
- Lịch vạn niên 1759
- Lịch vạn niên 1760
- Lịch vạn niên 1761
- Lịch vạn niên 1762