Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2312 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/7
Đinh Sửu
|
||||||
02
1/8
Mậu Dần
|
03
2/8
Kỷ Mão
|
04
3/8
Canh Thìn
|
05
4/8
Tân Tỵ
|
06
5/8
Nhâm Ngọ
|
07
6/8
Quí Mùi
|
08
7/8
Giáp Thân
|
09
8/8
Ất Dậu
|
10
9/8
Bính Tuất
|
11
10/8
Đinh Hợi
|
12
11/8
Mậu Tý
|
13
12/8
Kỷ Sửu
|
14
13/8
Canh Dần
|
15
14/8
Tân Mão
|
16
15/8
Nhâm Thìn
|
17
16/8
Quí Tỵ
|
18
17/8
Giáp Ngọ
|
19
18/8
Ất Mùi
|
20
19/8
Bính Thân
|
21
20/8
Đinh Dậu
|
22
21/8
Mậu Tuất
|
23
22/8
Kỷ Hợi
|
24
23/8
Canh Tý
|
25
24/8
Tân Sửu
|
26
25/8
Nhâm Dần
|
27
26/8
Quí Mão
|
28
27/8
Giáp Thìn
|
29
28/8
Ất Tỵ
|
30
29/8
Bính Ngọ
|
||||||
- Lịch vạn niên 2302
- Lịch vạn niên 2303
- Lịch vạn niên 2304
- Lịch vạn niên 2305
- Lịch vạn niên 2306
- Lịch vạn niên 2307
- Lịch vạn niên 2308
- Lịch vạn niên 2309
- Lịch vạn niên 2310
- Lịch vạn niên 2311
- Lịch vạn niên 2312
- Lịch vạn niên 2313
- Lịch vạn niên 2314
- Lịch vạn niên 2315
- Lịch vạn niên 2316
- Lịch vạn niên 2317
- Lịch vạn niên 2318
- Lịch vạn niên 2319
- Lịch vạn niên 2320
- Lịch vạn niên 2321
- Lịch vạn niên 2322