Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2306 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
23/7
Ất Tỵ
|
02
24/7
Bính Ngọ
|
|||||
03
25/7
Đinh Mùi
|
04
26/7
Mậu Thân
|
05
27/7
Kỷ Dậu
|
06
28/7
Canh Tuất
|
07
29/7
Tân Hợi
|
08
30/7
Nhâm Tý
|
09
1/8
Quí Sửu
|
10
2/8
Giáp Dần
|
11
3/8
Ất Mão
|
12
4/8
Bính Thìn
|
13
5/8
Đinh Tỵ
|
14
6/8
Mậu Ngọ
|
15
7/8
Kỷ Mùi
|
16
8/8
Canh Thân
|
17
9/8
Tân Dậu
|
18
10/8
Nhâm Tuất
|
19
11/8
Quí Hợi
|
20
12/8
Giáp Tý
|
21
13/8
Ất Sửu
|
22
14/8
Bính Dần
|
23
15/8
Đinh Mão
|
24
16/8
Mậu Thìn
|
25
17/8
Kỷ Tỵ
|
26
18/8
Canh Ngọ
|
27
19/8
Tân Mùi
|
28
20/8
Nhâm Thân
|
29
21/8
Quí Dậu
|
30
22/8
Giáp Tuất
|
- Lịch vạn niên 2296
- Lịch vạn niên 2297
- Lịch vạn niên 2298
- Lịch vạn niên 2299
- Lịch vạn niên 2300
- Lịch vạn niên 2301
- Lịch vạn niên 2302
- Lịch vạn niên 2303
- Lịch vạn niên 2304
- Lịch vạn niên 2305
- Lịch vạn niên 2306
- Lịch vạn niên 2307
- Lịch vạn niên 2308
- Lịch vạn niên 2309
- Lịch vạn niên 2310
- Lịch vạn niên 2311
- Lịch vạn niên 2312
- Lịch vạn niên 2313
- Lịch vạn niên 2314
- Lịch vạn niên 2315
- Lịch vạn niên 2316